Inox 1.4404 là gì? So sánh Inox 1.4404 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 1.4404 hay còn được gọi là Inox SUS316L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Với hàm lượng Cacbon (C ≤ 0.03%) thấp hơn so với Inox 316 tiêu chuẩn (C ≤ 0.08%). Điều này giúp Inox 1.4404 có ưu thế trong việc chống kết tủa Cacbua, đặc biệt trong quá trình hàn. Ngoài ra, Inox 1.4404 còn có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh hoặc các điều kiện khắc nghiệt. Với tính hàn tốt và dễ gia công, Inox 1.4404 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính ổn định cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công trong sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.00-18.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 12.00-15.00% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và bền nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
3. Tính chất nổi bật
Inox 1.4404 có những tính chất nổi bật như sau:
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường hóa chất mạnh, nước biển, và môi trường chứa clorua.
- Khả năng chịu nhiệt tốt, Inox 1.4404 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C.
- Không nhiễm từ, thuộc dòng thép Austenitic, không bị ảnh hưởng bởi từ trường thông thường.
- Dễ gia công, có thể hàn, cắt, và định hình dễ dàng, đáp ứng các yêu cầu sản xuất phức tạp.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1.4404 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 925°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox 1.4404 có thể được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:
- Ngành thực phẩm và dược phẩm: Dùng làm bồn chứa, thiết bị chế biến, dây chuyền sản xuất, nhờ khả năng chống ăn mòn cao và đảm bảo an toàn vệ sinh.
- Ngành hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng, hoạt động tốt trong môi trường ăn mòn mạnh, chứa axit, kiềm hoặc muối.
- Ngành hàng hải: Làm thân tàu, hệ thống neo đậu, ống dẫn nước mặn, nhờ khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường nước biển.
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong lan can, cầu thang, chi tiết trang trí, đáp ứng yêu cầu tính thẩm mỹ cao và độ bền lâu dài.
- Ngành y tế: Sản xuất dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, với đặc tính kháng khuẩn và khả năng chịu được môi trường vô trùng.
- Công nghiệp dầu khí: Dùng làm đường ống dẫn, thiết bị lọc dầu, nhờ khả năng chịu nhiệt và chống lại tác động từ hóa chất ăn mòn.
6. Tóm lại
Inox 1.4404 là biến thể có hàm lượng Carbon thấp của Inox 316, giúp hạn chế hiện tượng thấm carbide trong quá trình hàn, từ đó giữ được khả năng chống ăn mòn liên hạt. Với đặc tính chống ăn mòn vượt trội, độ bền cao và khả năng hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt, inox 1.4404 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành như hóa chất, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm, y tế, và xây dựng, đảm bảo hiệu suất ổn định và tuổi thọ lâu dài.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM