Đồng CW021A là gì? Mua Đồng CW021A ở đâu?

Đồng CW021A là gì? Mua Đồng CW021A ở đâu?

Giới thiệu

Đồng CW021A là một loại đồng khử oxy, được sản xuất bằng cách thêm một lượng nhỏ hợp chất khử oxy, chủ yếu là phốt pho, nhằm tạo ra đồng có tính dẫn điện cao. Loại đồng này có khả năng chống ăn mòn tốt và có thể được xử lý nhiệt, hàn hoặc nối mà không cần phải có biện pháp đặc biệt để tránh sự giòn do hydro. 

Nếu so với Đồng CW022A, Đồng CW021A có tỷ lệ đồng và bạc cao hơn, với tỷ lệ Cu + Ag đạt ≥ 99.95%, mang lại tính dẫn điện vượt trội hơn. Ngoài ra, Đồng CW021A cũng có khả năng chịu nhiệt và chịu lực tốt hơn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu độ bền cao và tính chính xác.

Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Bi (Bismuth) ≤ 0.0005 Tăng tính chống mài mòn và dễ chế tạo
Cu + Ag (Đồng + Bạc) ≥ 99.95 Including Ag up to a maximum of 0.015%. Thành phần chính, mang lại tính dẫn điện cao
P (Phốt pho) 0.002 – 0.007 Giúp khử oxy và cải thiện khả năng chịu nhiệt
Pb (Chì) ≤ 0.005 Giảm ma sát, dễ gia công
O (Oxy) Tương ứng với yêu cầu của EN 1976 Đảm bảo tính ổn định và chống giòn do hydro

Đặc tính cơ học

Đặc tính Giá trị
Độ bền kéo (Tensile Strength) 154.5 — 698.2 MPa
Độ giãn dài (Elongation) 2 — 10 %
Năng lượng va đập (Impact Energy) 35.5 — 131.9 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) 35 — 115
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness) 35 — 120
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus) 48 — 69 GPa
Mật độ (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 385 W/(m∙°C)
Nhiệt dung (Heat Capacity) 385 J/(kg∙°C)
Kháng điện (Electrical Resistivity) 0.017 — 0.018 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1083 °C

Ứng dụng

Đồng CW021A được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là những ứng dụng yêu cầu tính dẫn điện cao và khả năng chống ăn mòn tốt. Các ứng dụng nổi bật của Đồng CW021A bao gồm:

  • Hệ thống điện: Sử dụng trong dây dẫn, cáp điện, và các thiết bị điện tử nhờ vào tính dẫn điện tuyệt vời.
  • Ngành cơ khí: Thường được dùng trong các bộ phận cần độ bền cao và khả năng chống mài mòn như bánh răng, trục quay.
  • Ngành chế tạo thiết bị điện tử: Nhờ vào khả năng dẫn điện cao, Đồng CW021A được ứng dụng trong việc chế tạo các linh kiện điện tử quan trọng.

Mua Đồng ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW021A chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Terbium là gì? Ứng dụng của Terbium trong sản xuất kim loại?

    Terbium là gì? Ứng dụng của Terbium trong sản xuất kim loại? Terbium (Tb) là [...]

    Mendelevium là gì? Ứng dụng của Mendelevium trong sản xuất kim loại?

    Mendelevium là gì? Ứng dụng của Mendelevium trong sản xuất kim loại? Mendelevium là một [...]

    Inox X8CrNi25-21 là gì?

    Inox X8CrNi25-21 là gì? 1. Giới thiệu Inox X8CrNi25-21 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4310 là gì?

    Inox 1.4310 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4310, còn được biết đến với tên [...]

    Inox 2347 là gì? So sánh Inox 2347 với Inox 304

    Inox 2347 là gì? So sánh Inox 2347 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Hydro là gì? Ứng dụng của Hydro trong sản xuất kim loại?

    Hydro (H) là nguyên tố hóa học với số nguyên tử 1, là nguyên tố [...]

    Inox 1.4436 là gì?

    Inox 1.4436 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4436 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng CZ101 là gì? Mua Đồng CZ101 ở đâu?

    Đồng CZ101 là gì? Mua Đồng CZ101 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CZ101 là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo