Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 1.4477 hay còn được gọi là Inox SUS329J1 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 329 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Duplex (Austenitic–Ferritic), thuộc hệ thống tiêu chuẩn EN (European Norms) là một tập hợp các tiêu chuẩn kỹ thuật do Ủy ban Tiêu chuẩn Châu Âu (CEN – European Committee for Standardization) phát triển.
Inox 1.4477 nổi bật với khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường clorua, cùng với khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học vượt trội.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 23.00-28.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 3.00-6.00% | Cải thiện tính chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
Mo (Molybdenum) | 1.00-3.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường clorua. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn vượt trội: Đặc biệt trong các môi trường clorua, axit nhẹ, và môi trường có nguy cơ ăn mòn cục bộ cao.
- Chịu nhiệt tốt: Khả năng hoạt động hiệu quả ở nhiệt độ cao và môi trường có sự biến đổi nhiệt lớn.
- Độ bền cơ học cao: Làm việc hiệu quả trong điều kiện áp suất lớn và môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng gia công linh hoạt: Dễ dàng hàn, định hình, và gia công cơ khí.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1.4477 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Duplex (Austenitic + Ferritic) | Austenitic |
Tính từ tính | Yếu | Không |
Độ cứng | HRB ~90-110 (HRC ~22-29) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Xuất sắc, chịu được áp lực lớn | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt, lên đến 900°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Xuất sắc, đặc biệt trong môi trường clorua | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong bồn chứa, ống dẫn, thiết bị phản ứng, nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh, đặc biệt trong môi trường axit và kiềm.
- Ngành dầu khí: Làm đường ống dẫn, thiết bị lọc dầu, chịu được tác động của các yếu tố ăn mòn hóa học và nhiệt độ cao.
- Ngành hàng hải: Dùng làm thân tàu, thiết bị tiếp xúc với nước mặn, nhờ khả năng chống ăn mòn và độ bền trong môi trường nước biển.
- Ngành năng lượng: Ứng dụng trong tuabin, nồi hơi, nhờ khả năng hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao và áp suất lớn.
- Ngành thực phẩm: Sử dụng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, bồn chứa, đảm bảo khả năng chống gỉ và an toàn vệ sinh.
6. Tóm lại
Inox 1.4477 là thép không gỉ dòng Duplex (Austenitic–Ferritic), có hàm lượng Chromium và Molybdenum cao, mang lại khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong môi trường khắc nghiệt như axit và nước mặn. Với độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt độ cao, và tính ổn định trong các môi trường ăn mòn mạnh, Inox 1.4477 là lựa chọn lý tưởng trong các ngành công nghiệp như hóa chất, dầu khí, hàng hải, năng lượng, và thực phẩm, giúp đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm lâu dài.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM