Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là gì? So sánh Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 hay còn được gọi là Inox SUS201 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 201 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standard) được phát triển và duy trì bởi Bureau of Indian Standards (BIS) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của Ấn Độ.
Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 có khả năng chống ăn mòn ở mức khá và giá thành tiết kiệm, phù hợp với các ứng dụng không đòi hỏi quá cao về khả năng chịu nhiệt hay môi trường ăn mòn khắc nghiệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn. |
Mn (Manganese) | 5.50-7.50% | Giảm giá thành, cải thiện khả năng chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và độ bền. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.06% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ quá trình gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện tính gia công cơ học. |
Cr (Chromium) | 16.00-18.00% | Cung cấp khả năng chống oxy hóa và ăn mòn. |
Ni (Nickel) | 3.50-5.50% | Giảm thiểu tính từ tính, tăng tính chịu nhiệt. |
N (Nitrogen) | ≤ 0.25% | Cải thiện độ bền kéo và khả năng chịu áp lực. |
3. Tính chất nổi bật
- Giá thành tiết kiệm: Là lựa chọn thay thế hợp lý cho Inox 304 trong các ứng dụng không quá khắt khe.
- Chống ăn mòn khá tốt: Hoạt động hiệu quả trong môi trường không quá khắc nghiệt, chẳng hạn như nước ngọt và thực phẩm thông thường.
- Khả năng gia công tốt: Phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu uốn, cắt, và định hình.
- Độ cứng cao hơn Inox 304: Thích hợp với các thiết bị cần độ cứng và chịu lực.
- Hạn chế: Không phù hợp trong môi trường có tính axit mạnh, muối biển, hoặc nhiệt độ cực cao.
- Hạn chế từ tính: Trong trạng thái Annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không (trạng thái ủ mềm) / Yếu (khi gia công nguội) | Không |
Độ cứng | HRB ~90-100 (HRC ~22-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường làm việc khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 680°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Vừa phải, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Ngành xây dựng: Sử dụng trong lan can, cầu thang, trang trí nội thất, nhờ khả năng chịu được ăn mòn nhẹ và độ bền cơ học tốt.
- Ngành ô tô: Dùng trong hệ thống ống xả, nhờ khả năng chịu nhiệt và tính chống gỉ ổn định trong điều kiện môi trường ô tô.
- Ngành thực phẩm: Sử dụng trong dây chuyền chế biến thực phẩm, đảm bảo an toàn vệ sinh và khả năng chống gỉ hiệu quả trong môi trường ẩm ướt.
- Ngành gia dụng: Dùng để sản xuất thiết bị gia dụng như bếp, nồi chảo inox, nhờ tính dễ gia công và độ bền cao.
- Ngành năng lượng: Sử dụng trong hệ thống ống dẫn, thiết bị công nghiệp, chịu được nhiệt độ cao và áp suất lớn trong điều kiện bình thường.
6. Tóm lại
Inox 10Cr17Mn6Ni4N20 là loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng mangan cao thay thế cho một phần nickel, giúp giảm chi phí sản xuất nhưng vẫn duy trì được khả năng chống ăn mòn nhẹ, chịu nhiệt tốt, và độ bền cơ học tương đối ổn định. Mặc dù không có khả năng chống ăn mòn mạnh như các loại inox khác như inox 304, inox 10Cr17Mn6Ni4N20 vẫn là lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng có yêu cầu chi phí thấp và độ bền vừa phải, đặc biệt trong các ngành như xây dựng, gia dụng, ô tô, và thực phẩm.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM