Inox 06Cr19Ni10N là gì?
1. Giới thiệu
Inox 06Cr19Ni10N là một loại thép không gỉ Austenitic, thuộc hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) Trung Quốc. Điểm nổi bật của Inox 06Cr19Ni10N là có hàm lượng nitơ (N) cao hơn so với inox 304 thông thường, giúp tăng cường độ bền cơ học mà không làm giảm khả năng chống ăn mòn. Đây là một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu cao về sức chịu lực và tính bền bỉ.
Loại thép này tương đương với các mác inox như Inox SUS304N1 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304N theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials)
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08% | Tăng độ cứng và độ bền cho inox. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.50% | Giúp cải thiện tính chống oxy hóa. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Ổn định cấu trúc và tăng khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Hỗ trợ gia công dễ dàng. |
Cr (Chromium) | 18.00-20.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 7.00-10.50% | Tăng tính dẻo và khả năng chống ăn mòn. |
N (Nitrogen) | 0.10-0.25% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ nứt vỡ và mài mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chống ăn mòn: Inox 06Cr19Ni10N có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời trong các môi trường có tính axit yếu, nước biển và các tác nhân ăn mòn khác.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Thép không gỉ Inox 06Cr19Ni10N có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.
- Độ bền cơ học: Với thành phần Crom, Niken và Nitơ, thép có độ bền vượt trội, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu tải trọng và tác động mạnh.
- Khả năng hàn: Thép này có khả năng hàn tốt và có thể được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi hàn mà không làm giảm các tính chất của thép.
4. Bảng so sánh với inox 316
Tiêu chí | Inox 06Cr19Ni10N | Inox 316 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~75-95 (HRC ~20-23) | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường | Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 870°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường ăn mòn nhẹ, các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao | Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp |
5. Ứng dụng
Inox 06Cr19Ni10N được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là các môi trường khắc nghiệt cần khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn như:
- Ngành thực phẩm: Thép này thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm, và các hệ thống bồn chứa thực phẩm.
- Ngành hóa chất: Các bể chứa hóa chất, ống dẫn hóa chất, và các thiết bị yêu cầu khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường axit.
- Ngành công nghiệp dầu khí: Inox 06Cr19Ni10N được sử dụng trong các ứng dụng dầu khí, nơi yêu cầu vật liệu có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt cao.
- Ngành điện năng: Thép này cũng thích hợp cho các lò hơi, thiết bị chịu nhiệt cao trong các nhà máy điện.
6. Tóm lại
Inox 06Cr19Ni10N là một lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn vượt trội. Với khả năng hàn tốt, độ bền cao và tính chống ăn mòn mạnh mẽ, thép này rất phù hợp cho các ngành thực phẩm, hóa chất, dầu khí, và năng lượng.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM