Inox 02Cr18Ni11 là gì? So sánh Inox 02Cr18Ni11 với Inox 316

Inox 02Cr18Ni11 là gì? So sánh Inox 02Cr18Ni11 với Inox 316

1. Giới thiệu

Inox 02Cr18Ni11 hay còn được gọi là Inox SUS304L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 304L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standard) được phát triển và duy trì bởi Bureau of Indian Standards (BIS) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của Ấn Độ.
Inox 02Cr18Ni11 là phiên bản cải tiến của Inox 304 với hàm lượng Carbon thấpLow Carbon” (C0,03%). Điều này giúp Inox 02Cr18Ni11 chống ăn mòn liên kết hạt tốt hơn khi hàn vì giảm nguy cơ kết tủa Cacbua crom (Cr₃C₂). Nhờ đó, Inox 02Cr18Ni11 được ưu tiên trong các ứng dụng yêu cầu hàn nhiều hoặc môi trường ăn mòn cao, như bồn chứa hóa chất và thiết bị công nghiệp.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Giảm thiểu hiện tượng kết tủa cacbua, duy trì độ bền.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Tăng khả năng khử oxy, cải thiện độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Cải thiện khả năng gia công và độ bền cơ học.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Hỗ trợ gia công dễ dàng.
Cr (Chromium) 18.00-20.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 8.00-12.00% Tăng độ dẻo, khả năng chống ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Hàm lượng carbon thấp: Đây là đặc điểm nổi bật giúp hạn chế tối đa hiện tượng ăn mòn kẽ hở và tăng tuổi thọ sản phẩm.
  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Chống lại oxy hóa và các chất ăn mòn thông thường, kể cả trong môi trường axit yếu.
  • Khả năng hàn nối vượt trội: Do hàm lượng carbon thấp, Inox 02Cr18Ni11 phù hợp cho các ứng dụng cần hàn mà không ảnh hưởng đến tính chất cơ học.
  • Không bị nhiễm từ: Giống các loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic khác, loại inox này không có tính từ tính.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt: Inox 02Cr18Ni11 có khả năng chống oxi hóa tốt khi sử dụng gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và sử dụng liên tục ở nhiệt độ đến 925°C.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox 02Cr18Ni11 Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~85-95 (HRC ~21-23)
Tính đàn hồi Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường Tốt, bền, có thể chịu tải trọng lớn
Khả năng chịu nhiệt Tốt, lên đến 870°C Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C.
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu, đặc biệt chống ăn mòn kẽ hàn Tốt trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp

5. Ứng dụng

Inox 02Cr18Ni11 thường được ứng dụng trong các lĩnh vực:

  • Ngành thực phẩm và y tế: Sử dụng rộng rãi trong dụng cụ chế biến thực phẩm, thùng chứa thực phẩm, bồn rửa, và thiết bị y tế như dao kéo, dụng cụ tiệt trùng, nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh nghiêm ngặt.
  • Ngành xây dựng: Thường được áp dụng trong khung cửa sổ, lan can, và tấm ốp ngoại thất, nhờ vào khả năng chịu môi trường khắc nghiệtđộ bền cao.
  • Ngành công nghiệp hóa chất: Được sử dụng trong bồn chứa hóa chất, tủ bảo quản hóa chất, và các thiết bị xử lý hóa chất nhờ vào khả năng chống ăn mòn trong môi trường hóa chất mạnh.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Lựa chọn phổ biến cho hệ thống xả, bình xăng, và các bộ phận xe hơi yêu cầu chịu nhiệtchịu ăn mòn trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
  • Ngành gia dụng: Dễ dàng tìm thấy trong dụng cụ bếp, bồn rửa chén, và vòi nước, nhờ vào tính dễ bảo trì, thẩm mỹ cao, và chống ăn mòn.

6. Tóm lại

Inox 02Cr18Ni11 là loại thép không gỉ chất lượng cao, Với hàm lượng Carbon thấp, vật liệu này giảm thiểu khả năng các vết nứt do kết tủa cacbua, đặc biệt trong các ứng dụng hàn. Đây là giải pháp lý tưởng cho các ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, hóa chất, và gia dụng, mang lại độ bền caođảm bảo an toàn trong suốt thời gian sử dụng.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox STS316L là gì? So sánh Inox STS316L với Inox 304

    Inox STS316L là gì? So sánh Inox STS316L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS316L [...]

    Đồng Berry thuộc nhóm nào? và có những mác nào?

    Đồng Berry thuộc nhóm nào? và có những mác nào? Đồng Berry (hay còn gọi [...]

    Inox 1.4438 là gì? So sánh Inox 1.4438 với Inox 304

    Inox 1.4438 là gì? So sánh Inox 1.4438 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4541 là gì?

    Inox 1.4541 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4541 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 409 là gì?

    Inox 409 là gì? Inox 409 là một loại thép không gỉ Ferritic có thành [...]

    Inox Z8CNDT17.12 là gì? So sánh Inox Z8CNDT17.12 với Inox 304

    Inox Z8CNDT17.12 là gì? So sánh Inox Z8CNDT17.12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Meitnerium là gì? Ứng dụng của Meitnerium trong sản xuất kim loại?

    Meitnerium là gì? Ứng dụng của Meitnerium trong sản xuất kim loại? Meitnerium là một [...]

    Inox 1.4550 là gì? So sánh Inox 1.4550 với Inox 304

    Inox 1.4550 là gì? So sánh Inox 1.4550 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo