Đồng CW502L là gì? Mua Đồng CW502L ở đâu?

Đồng CW502L là gì? Mua Đồng CW502L ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW502L còn được gọi là Red Brass, là một loại đồng thau có hàm lượng đồng (Cu) từ 84 – 86% và kẽm (Zn) từ 13.7 – 16%. Đây là một trong những hợp kim đồng thau có độ dẫn nhiệt và dẫn điện cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính năng cơ học và khả năng gia công tốt.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về Đồng CW501L là gì? để so sánh với các loại đồng khác.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 84 – 86 Cung cấp tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao.
Kẽm (Zn) 13.7 – 16 Gia tăng độ cứng, giảm chi phí sản xuất.
Sắt (Fe) 0 – 0.050 Tăng cường độ bền cơ học.
Chì (Pb) 0 – 0.050 Cải thiện khả năng gia công.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.2 Ảnh hưởng nhỏ đến tính chất hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 110 GPa (16 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2.9 – 47%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.33
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 48 – 87
Độ cứng Rockwell 30T (Rockwell Superficial 30T Hardness) 51 – 77
Mô đun cắt (Shear Modulus) 42 GPa (6.1 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 220 – 340 MPa (31 – 49 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 280 – 590 MPa (40 – 86 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 83 – 480 MPa (12 – 70 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng CW502L có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp, bao gồm:

  • Ngành xây dựng: Làm đường ống nước, phụ kiện đường ống, tay vịn cầu thang.
  • Ngành cơ khí: Gia công các bộ phận máy móc, bánh răng, van công nghiệp.
  • Trang trí nội thất: Ứng dụng trong chế tác đồ trang trí, đèn trang trí, cửa đồng.
  • Sản xuất nhạc cụ: Dùng trong chế tạo kèn đồng và các loại nhạc cụ hơi.
  • Ngành điện – điện tử: Sử dụng trong dây dẫn điện, tiếp điểm và linh kiện điện tử.

5. Mua Đồng CW502L ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW502L chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Incoloy 800H: Tổng Quan Về Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

    Incoloy 800H: Tổng Quan Về Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Incoloy [...]

    Inox X5CrNiMo17.13 là gì? So sánh Inox X5CrNiMo17.13 với Inox 304

    Inox X5CrNiMo17.13 là gì? So sánh Inox X5CrNiMo17.13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CuZn36Pb2As là gì? Mua Đồng CuZn36Pb2As ở đâu?

    Đồng CuZn36Pb2As là gì? Mua Đồng CuZn36Pb2As ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuZn36Pb2As là [...]

    Hợp Kim Thép En1A: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Gia Công Và Bảng Giá

    Hợp Kim Thép En1A: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Gia Công Và Bảng Giá Hợp Kim [...]

    Gang GX300CrMo153: Thép Khuôn Nhựa CrMo Độ Cứng Cao – Mua Ở Đâu

    Gang GX300CrMo153: Thép Khuôn Nhựa CrMo Độ Cứng Cao – Mua Ở Đâu Trong ngành [...]

    Gang Grade 3D

    Gang Grade 3D Hiểu rõ về Gang Grade 3D là yếu tố then chốt để [...]

    Cobalt là gì? Ứng dụng của Cobalt trong sản xuất kim loại?

    Cobalt là gì? Ứng dụng của Cobalt trong sản xuất kim loại? Cobalt (Co) là [...]

    Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304

    Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo