Inox X5CrNiMo17.13 là gì? So sánh Inox X5CrNiMo17.13 với Inox 304

Inox X5CrNiMo17.13 là gì? So sánh Inox X5CrNiMo17.13 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox X5CrNiMo17.13 hay còn được gọi là Inox SUS317 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 317 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn DIN (viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V.) là Viện Tiêu chuẩn Đức, tổ chức quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật tại Đức.

Inox X5CrNiMo17.13 được cải tiến từ Inox 316, nhưng với hàm lượng Molybdenum (Mo) cao hơn, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong các môi trường chứa axit mạnh, muối clorua, và các hóa chất ăn mòn khác. Inox X5CrNiMo17.13 là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 18-20 Tăng khả năng chống ăn mòn.
Niken (Ni) 11-15 Tăng tính dẻo, chống ăn mòn trong môi trường axit.
Molypden (Mo) 3-4 Cải thiện khả năng chống ăn mòn cục bộ.
Carbon (C) ≤ 0.08 Ổn định cấu trúc, giảm nguy cơ ăn mòn liên tinh.
Mangan (Mn) ≤ 2 Tăng độ bền, giảm tính giòn.
Silic (Si) ≤ 1 Tăng độ cứng và khả năng chống oxi hóa.
Photpho (P) ≤ 0.045 Ổn định tính chất vật liệu.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.03 Giảm tính giòn, cải thiện gia công.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox X5CrNiMo17.13 nổi bật với khả năng chống ăn mòn cực kỳ hiệu quả trong môi trường axit mạnh, muối clorua, và nước biển nhờ vào hàm lượng CromMolypden cao.
  • Tính dẻo: Loại thép này có khả năng gia công và uốn cong mà không bị gãy, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu hình dạng phức tạp.
  • Độ bền cao: Inox X5CrNiMo17.13 có độ bền rất tốt, phù hợp với các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu tải trọng lớn.
  • Khả năng chịu nhiệt: Thép có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao, đặc biệt là trong các môi trường có nhiệt độ cao mà không làm mất đi tính chất cơ học của vật liệu.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox X5CrNiMo17.13 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt hơn, chịu được tải trọng lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Rất tốt (lên đến 930°C) Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Xuất sắc trong môi trường axit mạnh Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành dầu khí: Inox X5CrNiMo17.13 là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị trong ngành dầu khí, đặc biệt trong các điều kiện làm việc có hóa chấtmuối clorua.
  • Xây dựng: Được sử dụng làm vật liệu kết cấu trong các công trình yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn lâu dài, đặc biệt là trong môi trường biển hoặc có hóa chất ăn mòn.
  • Ngành hóa chất: Inox X5CrNiMo17.13 được sử dụng trong sản xuất bồn chứa, đường ống chịu axithóa chất ăn mòn, là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất.
  • Ngành thực phẩm: Vật liệu này được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit yếu.

6. Tóm lại

Inox X5CrNiMo17.13 là một loại thép không gỉ với khả năng chống ăn mònchịu nhiệt tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit mạnh, muối clorua, và các hóa chất ăn mòn khác. Sự cải tiến trong thành phần hóa học của MolypdenCrom giúp Inox X5CrNiMo17.13 trở thành lựa chọn ưu việt cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và khả năng chống lại các yếu tố khắc nghiệt. Với các đặc tính này, Inox X5CrNiMo17.13 là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩmxây dựng, đảm bảo đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong các môi trường làm việc.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 30321 là gì? So sánh Inox 30321 với Inox 304

    Inox 30321 là gì? So sánh Inox 30321 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 2375 là gì? So sánh Inox 2375 với Inox 304

    Inox 2375 là gì? So sánh Inox 2375 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox STS347 là gì? So sánh Inox STS347 với Inox 304

    Inox STS347 là gì? So sánh Inox STS347 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Có bao nhiêu mác trong dòng thép không gỉ austenit?

    Có bao nhiêu mác trong dòng thép không gỉ austenit? Dòng thép không gỉ austenit [...]

    Inox Z2CND19.15 là gì? So sánh Inox Z2CND19.15 với Inox 304

    Inox Z2CND19.15 là gì? So sánh Inox Z2CND19.15 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr17Ni12Mo2N là gì?

    Inox 0Cr17Ni12Mo2N là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr17Ni12Mo2N hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox AISI 434 là gì?

    Inox AISI 434 là gì? Inox AISI 434 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    Meitnerium là gì? Ứng dụng của Meitnerium trong sản xuất kim loại?

    Meitnerium là gì? Ứng dụng của Meitnerium trong sản xuất kim loại? Meitnerium là một [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo