Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304

Inox 02Cr17Ni12Mo2 là gì? So sánh Inox 02Cr17Ni12Mo2 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 02Cr17Ni12Mo2 hay còn được gọi là Inox SUS316L theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316L theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc hệ thống tiêu chuẩn IS (Indian Standard) được phát triển và duy trì bởi Bureau of Indian Standards (BIS) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của Ấn Độ.

Với hàm lượng Cacbon (C0.03%) thấp hơn so với Inox 316 tiêu chuẩn  (C0.08%). Điều này giúp Inox 02Cr17Ni12Mo2 có ưu thế trong việc chống kết tủa Cacbua, đặc biệt trong quá trình hàn. Ngoài ra, Inox 02Cr17Ni12Mo2 còn có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường nước biển, hóa chất mạnh hoặc các điều kiện khắc nghiệt. Với tính hàn tốt và dễ gia công, Inox 02Cr17Ni12Mo2 là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền và tính ổn định cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.03% Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Hỗ trợ khả năng chịu nhiệtchống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Tăng khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mònoxy hóa.
Ni (Nickel) 12.00-15.00% Cải thiện khả năng chịu ăn mònbền nhiệt.
Mo (Molybdenum) 2.00-3.00% Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit.

3. Tính chất nổi bật

Inox 02Cr17Ni12Mo2 có những tính chất nổi bật như sau:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường hóa chất mạnh, nước biển, và môi trường chứa clorua.
  • Khả năng chịu nhiệt tốt, Inox 02Cr17Ni12Mo2 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C.
  • Không nhiễm từ, thuộc dòng thép Austenitic, không bị ảnh hưởng bởi từ trường thông thường.
  • Dễ gia công, có thể hàn, cắt, và định hình dễ dàng, đáp ứng các yêu cầu sản xuất phức tạp.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 02Cr17Ni12Mo2 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox 02Cr17Ni12Mo2 có thể được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau như:

  • Ngành hóa chất: Inox 02Cr17Ni12Mo2 được sử dụng phổ biến trong thiết bị xử lý hóa chất, thùng chứa, và đường ống nhờ khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường axit mạnhkiềm cao.
  • Ngành thực phẩm và y tế: Lý tưởng cho thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ phẫu thuật, và thiết bị y tế nhờ đặc tính không phản ứng hóa học và khả năng đảm bảo vệ sinh.
  • Ngành hàng hải: Ứng dụng trong kết cấu ngoài khơi, vỏ tàu, và các bộ phận tiếp xúc với nước biển, nhờ khả năng chịu ăn mòn cao trong môi trường muối.
  • Ngành năng lượng: Sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, đường ống hơi nước, và các thiết bị yêu cầu khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn ở nhiệt độ cao.
  • Ngành xây dựng: Được dùng trong kết cấu kiến trúc, lan can, và vật liệu trang trí nhờ tính thẩm mỹ cao, khả năng chống oxy hóa, và độ bền tốt.

6. Tóm lại

Inox 02Cr17Ni12Mo2 là một loại thép không gỉ được đánh giá cao về khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền vượt trội. Vật liệu này lý tưởng cho các ứng dụng trong hóa chất, thực phẩm, y tế, hàng hải, năng lượng, và xây dựng, đảm bảo hiệu quả cao và độ bền lâu dài ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 0Cr18Ni13Si4 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni13Si4 với Inox 304

    Inox 0Cr18Ni13Si4 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni13Si4 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Có bao nhiêu mác thép SKD?

    Có bao nhiêu mác thép SKD? Thép SKD là loại thép công cụ nổi tiếng, [...]

    Inox 1.4434 là gì?

    Inox 1.4434 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4434 là một loại thép không gỉ [...]

    Germanium là gì? Ứng dụng của Germanium trong sản xuất kim loại?

    Germanium là gì? Ứng dụng của Germanium trong sản xuất kim loại? Germanium (Ge) là [...]

    Neon là gì? Ứng dụng của Neon trong sản xuất kim loại?

    Neon là gì? Ứng dụng của Neon trong sản xuất kim loại? Neon (Ne) là [...]

    Inox 316S31 là gì?

    Inox 316S31 là gì? 1. Giới thiệu Inox 316S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X2CrNiMo17-12-2 là gì?

    Inox X2CrNiMo17-12-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMo17-12-2 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox SUS302 là gì? So sánh Inox SUS302 với Inox 304

    Inox SUS302 là gì? So sánh Inox SUS302 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo