Đồng CW016A là gì? Mua Đồng CW016A ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng CW016A là một loại đồng có chứa bạc thuộc nhóm hợp kim đồng không chứa sắt (Nonferrous Alloys / Copper). Đây là một trong những loại đồng có độ dẫn điện cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mềm hóa và duy trì tính chất cơ học ở nhiệt độ cao.
So với Đồng CW014A, Đồng CW016A có hàm lượng bạc (Ag) cao hơn, từ 0.08 – 0.12%, giúp tăng khả năng chống mềm hóa mà vẫn giữ được độ dẫn điện tốt. Trong khi đó, CW014A chỉ chứa 0.03 – 0.05% Ag, dẫn đến sự khác biệt về tính năng giữa hai loại đồng này.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Ag (Bạc) | 0.08 – 0.12 | Tăng khả năng chống mềm hóa, duy trì độ bền cơ học ở nhiệt độ cao |
Bi (Bismuth) | ≤ 0.0005 | Ảnh hưởng đến tính gia công, cần kiểm soát chặt chẽ |
Cu (Đồng) | Phần còn lại | Nguyên tố chính, cung cấp độ dẫn điện và độ dẻo |
O (Oxy) | – | Hàm lượng oxy được kiểm soát bởi nhà sản xuất để đảm bảo chất lượng đồng, tránh giòn hydro |
Tổng tạp chất khác (trừ Ag, P) | ≤ 0.03 | Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim |
P (Phốt pho) | 0.001 – 0.007 | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng khả năng chịu nhiệt |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy, Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 100 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 200 — 360 MPa |
Độ giãn dài, A (Elongation, A) | ≥ 2 % |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 35 — 115 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 35 — 120 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Tỷ trọng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion, CTE) | 14.1 × 10⁻⁶/°C |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 385 W/(m∙°C) |
Nhiệt dung riêng (Heat Capacity) | 385 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.018 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) | 1082 °C |
4. Ứng dụng
Với các đặc tính nổi bật, Đồng CW016A được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Điện – Điện tử: Chế tạo dây dẫn điện, thanh dẫn busbar và các bộ phận yêu cầu độ dẫn điện cao.
- Công nghiệp hàng không vũ trụ: Sử dụng trong các linh kiện chịu nhiệt độ cao mà vẫn duy trì được tính chất cơ học.
- Cơ khí chính xác: Gia công các chi tiết đòi hỏi độ bền nhiệt và tính chống mềm hóa tốt.
- Công nghiệp chế tạo khuôn mẫu: Làm khuôn đúc chịu nhiệt cao và các chi tiết yêu cầu độ bền cơ học tốt.
5. Mua Đồng CW016A ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW016A chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM