Đồng 2.0040 là gì? Mua Đồng 2.0040 ở đâu?

Đồng 2.0040 là gì? Mua Đồng 2.0040 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0040 là một loại đồng có độ tinh khiết cực kỳ cao, với hàm lượng đồng ≥ 99.9500%. Đây là hợp kim được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao, đồng thời giữ được tính chất cơ học ổn định dưới các điều kiện khắc nghiệt.

So với Đồng 2.0070, một loại đồng có chứa phốt pho (P) ở tỷ lệ nhỏ (0.0030%), Đồng 2.0040 có độ tinh khiết đồng cao hơn, làm cho nó trở thành sự lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cao hơn và khả năng chống ăn mòn tốt hơn.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0070 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) ≥ 99.9500 Cung cấp tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội
P (Phốt pho) Không có Không có trong thành phần của Đồng 2.0040
Tổng tạp chất khác ≤ 0.0500 Đảm bảo tính tinh khiết của đồng, giữ ổn định tính chất cơ học

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 54.5 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 154.5 — 698.2 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 1%
Năng lượng va đập (Impact Energy) 35.5 — 131.9 J
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 40 — 65
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus) 48 — 69 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion, CTE) 17 × 10⁻⁶/°C
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.017 — 0.018 Ω∙mm²/m

4. Ứng dụng

Đồng 2.0040 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ dẫn điện và dẫn nhiệt cao, cùng với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời:

  • Ngành điện tử và điện công nghiệp: Dùng để sản xuất dây dẫn điện, linh kiện điện tử, và các thiết bị cần tính dẫn điện cao.
  • Ngành công nghiệp cơ khí: Chế tạo các chi tiết máy móc cần tính ổn định cơ học và khả năng chịu tải cao.
  • Ngành sản xuất thiết bị công nghiệp: Chế tạo các bộ phận máy móc trong các ngành công nghiệp nhiệt và năng lượng.
  • Ngành chế tạo đồng hồ và thiết bị đo lường: Sử dụng trong các bộ phận của đồng hồ, dụng cụ đo có yêu cầu độ chính xác cao.

5. Mua Đồng 2.0040 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng 2.0040 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox XM21 là gì?

    Inox XM21 là gì? 1. Giới thiệu Inox XM21 hay còn được gọi là Inox [...]

    Terbium là gì? Ứng dụng của Terbium trong sản xuất kim loại?

    Terbium là gì? Ứng dụng của Terbium trong sản xuất kim loại? Terbium (Tb) là [...]

    Đồng CW605N là gì? Mua Đồng CW605N ở đâu?

    Đồng CW605N là gì? Mua Đồng CW605N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW605N là [...]

    Đồng CuZn35Pb1 là gì? Mua Đồng CuZn35Pb1 ở đâu?

    Đồng CuZn35Pb1 là gì? Mua Đồng CuZn35Pb1 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuZn35Pb1 là [...]

    Inox 00Cr30Mo2 là gì? So sánh Inox 00Cr30Mo2 với Inox 304

    Inox 00Cr30Mo2 là gì? So sánh Inox 00Cr30Mo2 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 409L là gì? So sánh Inox 409L với Inox 304

    Inox 409L là gì? So sánh Inox 409L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CuZn38Pb2 là gì? Mua Đồng CuZn38Pb2 ở đâu?

    Đồng CuZn38Pb2 là gì? Mua Đồng CuZn38Pb2 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuZn38Pb2 là [...]

    Inox SUS304N2 là gì?

    Inox SUS304N2 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS304N2 hay còn được gọi là Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo