Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là gì? So sánh Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N và Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là một loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn quốc gia GB (Guojia Biaozhun) của Trung Quốc.
Loại thép này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt hiệu quả trong môi trường có chứa clorua và hóa chất công nghiệp, đồng thời giữ được tính cơ học ổn định trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.10% | Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở. |
Mn (Manganese) | 8.50-12.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng độ bền kéo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.06% | Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Giúp gia công dễ dàng hơn. |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả. |
Ni (Nickel) | 4.00-6.00% | Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn. |
Mo (Molybdenum) | 2.80-3.50% | Tăng khả năng chống rỗ và kẽ hở ăn mòn. |
N (Nitrogen) | 0.20-0.30% | Cải thiện độ bền kéo và khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Chống ăn mòn cao: Hiệu quả vượt trội trong môi trường có chứa clorua và axit yếu.
- Chịu nhiệt tốt: Ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao.
- Dễ gia công: Khả năng hàn, định hình, và gia công cơ học dễ dàng.
- Độ bền cơ học cao: Chịu được áp lực và các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HBW ~323 (HRC ~34) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, chịu áp lực và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc (lên đến 930°C) | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, đặc biệt trong môi trường chứa clorua và hóa chất công nghiệp | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các bồn chứa, đường ống và thiết bị tiếp xúc với hóa chất.
- Ngành công nghiệp biển: Chế tạo các thiết bị chịu ăn mòn bởi muối biển.
- Ngành dầu khí: Làm đường ống, bộ trao đổi nhiệt, và các thiết bị làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
- Ngành công nghiệp nhiệt: Dùng trong các thiết bị yêu cầu chịu nhiệt cao như lò hơi và bộ trao đổi nhiệt.
- Sản xuất thiết bị y tế và gia dụng: Ứng dụng trong các sản phẩm yêu cầu chống ăn mòn tốt và bền lâu.
6. Tóm lại
Inox 1Cr18Mn10Ni5Mo3N là loại thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội. Nhờ tính chất cơ học bền bỉ và khả năng ứng dụng linh hoạt, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và hiệu suất cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM