Inox UNS S20200 là gì?
1. Giới thiệu
Inox UNS S20200, hay còn được gọi là Inox SUS202 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 202 theo tiêu chuẩn ASTM (American Society for Testing and Materials), thuộc dòng thép không gỉ austenitic. Loại thép này được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, được phát triển chung bởi SAE International và Hiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM).
Inox UNS S20200 nổi bật nhờ giá thành hợp lý, khả năng gia công tốt, và ứng dụng đa dạng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và dân dụng.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.15% | Tăng độ cứng, hỗ trợ chống mài mòn |
Mn (Manganese) | 7.50-10.00% | Thay thế một phần Niken, giảm giá thành sản xuất |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Ổn định cấu trúc, cải thiện khả năng chịu nhiệt |
P (Phosphorus) | ≤ 0.06% | Cải thiện khả năng gia công |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công |
Cr (Chromium) | 17.00-19.00% | Chống ăn mòn, tăng khả năng chống oxy hóa |
Ni (Nickel) | 4.00-6.00% | Cải thiện độ bền dẻo, giúp thép dễ gia công |
N (Nitrogen) | ≤ 0.25% | Tăng cường độ bền và khả năng chống ăn mòn |
3. Tính chất nổi bật
Inox UNS S20200 sở hữu các tính chất đáng chú ý như sau:
- Giá thành hợp lý: Thành phần Manganese (Mn) thay thế một phần Niken (Ni), giúp giảm chi phí sản xuất nhưng vẫn duy trì hiệu năng tốt.
- Độ bền cơ học cao: Có khả năng chịu lực tốt, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu bền.
- Khả năng chống ăn mòn: Ổn định trong môi trường thông thường và môi trường axit yếu.
- Tính gia công tốt: Thích hợp cho các phương pháp gia công như hàn, cắt, dập.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt sáng bóng, dễ làm sạch, thích hợp cho các ứng dụng trang trí.
- Hạn chế từ tính: Trong trạng thái annealed (ủ mềm) hoặc chưa qua gia công nguội, Inox UNS S20200 hầu như không có từ tính, giống như các loại inox Austenitic khác (Inox 304, Inox 316). Tuy nhiên, khi bị biến dạng do gia công, một số tính từ có thể xuất hiện nhưng ở mức rất thấp so với thép từ tính cao.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox UNS S20200 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~85-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, nhưng kém hơn inox 304 trong môi trường làm việc khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Tốt, lên đến 680°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Vừa phải, phù hợp với môi trường khô ráo hoặc ẩm nhẹ | Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
Inox UNS S20200 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Ngành gia dụng: Sản xuất các thiết bị nhà bếp như chảo, nồi, bồn rửa.
- Ngành xây dựng: Dùng để làm lan can, cầu thang, cửa ra vào và các vật liệu trang trí.
- Ngành công nghiệp nặng: Gia công linh kiện máy móc, thiết bị vận chuyển.
- Ngành sản xuất nội thất: Đáp ứng yêu cầu về tính thẩm mỹ và độ bền cho các sản phẩm nội thất.
- Ngành chế biến thực phẩm: Dùng trong sản xuất các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.
6. Tóm lại
Inox UNS S20200 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu giá cả hợp lý, tính bền cơ học tốt, và khả năng chống ăn mòn ổn định. Đây là vật liệu phổ biến cho các ngành công nghiệp và dân dụng hiện nay.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM