Inox S30215 là gì? So sánh Inox S30215 với Inox 304

Inox S30215 là gì? So sánh Inox S30215 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox S30215 hay còn được gọi là Inox SUS302B theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 302B theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ.

Đây là loại thép không gỉ thuộc dòng Austenitic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – Một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kim và kim loại, do SAE InternationalHiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM) cùng phát triển.

Điểm nổi bật của Inox S30215 nằm ở khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và độ bền cơ học vượt trội. Nhờ thành phần hóa học được tối ưu hóa, vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt như nhiệt độ cao và môi trường hóa chất nhẹ.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.15% Tăng độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và độ dẻo dai.
Si (Silicon) 2.00-3.00% Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn nhưng có thể giảm tính chống ăn mòn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tăng khả năng chống ăn mòn và tạo màng bảo vệ bề mặt.
Ni (Nickel) 8.00-10.00% Tăng tính dẻo dai và khả năng chịu nhiệt.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn ổn định: Inox S30215 có khả năng chống ăn mòn tương đương với Inox 304 trong môi trường nước, khí quyển, và các hóa chất nhẹ. Tuy nhiên, nó dễ bị ăn mòn hơn trong môi trường chứa axit mạnh hoặc hóa chất khắc nghiệt.
  • Tính ổn định nhiệt cao: Loại thép này hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao lên đến 800°C, nhờ hàm lượng Silicon cao hơn, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và giảm nguy cơ biến dạng.
  • Độ bền cơ học cao: So với Inox 304, S30215 có độ bền tốt hơn, với độ cứng tăng nhẹ nhờ vào thành phần Carbon.
  • Dễ gia công: Mặc dù không có tính gia công vượt trội như một số loại thép khác, S30215 vẫn dễ dàng xử lý trong các quy trình cắt, hàn, và gia công thông thường.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox S30215 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~85-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, nhưng kém Inox 304 Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Tốt (~800°C) Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Tốt, tương đương Inox 304 Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp chế tạo: Được sử dụng phổ biến trong chế tạo các bộ phận máy móc, như bu lông, ốc vít, và các chi tiết máy yêu cầu độ bền và khả năng chịu lực cao.
  • Ngành thiết bị y tế: Làm các dụng cụ y tế và thiết bị cần tính chống ăn mòn và độ bền vượt trội.
  • Ngành thực phẩm: Dùng trong sản xuất các thiết bị chế biến thực phẩm, đặc biệt là các sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm và cần độ bền cao.
  • Ngành xây dựng và công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các kết cấu chịu lực hoặc tiếp xúc với nhiệt độ cao và hóa chất nhẹ, như bồn chứa, ống dẫn, và các bộ phận chịu nhiệt.

6. Tóm lại

Inox S30215 là một loại thép không gỉ vượt trội nhờ sự kết hợp giữa khả năng chịu nhiệt, độ bền cơ học cao, và tính chống ăn mòn ổn định. Dù có một số nhược điểm nhỏ như tính đàn hồi không bằng Inox 304, nhưng với những ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học và nhiệt độ cao, S30215 vẫn là lựa chọn tối ưu. So với Inox 304, nó thể hiện độ bền vượt trộihiệu quả tốt hơn trong các môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 1.4630 là gì?

    Inox 1.4630 là gì? Inox 1.4630 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Inox SUS304N1 là gì?

    Inox SUS304N1 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS304N1 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 02Cr18Ni11 là gì? So sánh Inox 02Cr18Ni11 với Inox 316

    Inox 02Cr18Ni11 là gì? So sánh Inox 02Cr18Ni11 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox S31600 là gì?

    Inox S31600 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31600 hay còn được gọi là Inox SUS316 [...]

    Inox S30415 là gì?

    Inox S30415 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30415 là một loại thép không gỉ [...]

    Titan Grade 9 là gì?

    Titan Grade 9 là gì? Titan Grade 9, còn được biết đến với tên gọi [...]

    Thép cacbon là gì?

    Thép cacbon là gì? Thép cacbon là loại thép trong đó thành phần hợp kim [...]

    Inox X1CrNb15 là gì?

    Inox X1CrNb15 là gì? Inox X1CrNb15 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo