Inox 2347 là gì? So sánh Inox 2347 với Inox 304

Inox 2347 là gì? So sánh Inox 2347 với Inox 304

1. Giới thiệu

Inox 2347 hay còn được gọi là Inox SUS316 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn SS14 – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.

Inox 2347 nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường nước biển, axit mạnh, và hóa chất công nghiệp. Điều này khiến Inox 2347 trở thành sự lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và khả năng chống chịu cao trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống oxy hóa.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ quá trình gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Cải thiện khả năng gia công trong sản xuất.
Cr (Chromium) 16.00-18.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa.
Ni (Nickel) 10.00-14.00% Tăng khả năng chịu ăn mòn và bền ở nhiệt độ cao.
Mo (Molybdenum) 2.00-3.00% Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh.

3. Tính chất nổi bật

  • Độ bền và dẻo dai cao: Inox 2347 duy trì hiệu suất vượt trội ngay cả khi phải chịu áp lực lớn hoặc làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
  • Gia công linh hoạt: Dễ dàng thực hiện các công đoạn hàn, cắt, và định hình, đảm bảo tính linh hoạt cao trong sản xuất và ứng dụng công nghiệp.
  • Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Inox 2347 có khả năng kháng ăn mòn xuất sắc trong môi trường nước biển, clorua, và axit mạnh – nơi các loại inox thông thường dễ bị phá hủy.
  • Chịu nhiệt tốt: Inox 2347 có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
  • Không nhiễm từ: Thuộc dòng thép Austenitic, Inox 2347 không bị nhiễm từ trong điều kiện thông thường, đảm bảo sự ổn định trong các ứng dụng cần cách ly từ tính.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 2347 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~80-95 (HRC ~21-23) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu áp lực lớn và môi trường khắc nghiệt Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, lên đến 925°C Tốt, lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt, hiệu quả trong môi trường nước biển, axit mạnh, hóa chất công nghiệp Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Ngành y tế: Chế tạo thiết bị phẫu thuật, dụng cụ y tế hoặc vật liệu dùng trong cấy ghép nhờ khả năng kháng ăn mòn và tính trơ hóa học.
  • Xây dựng công nghiệp: Sử dụng trong các lò công nghiệp, hệ thống ống dẫn, hoặc các công trình chịu tác động của môi trường khắc nghiệt.
  • Công nghiệp hóa chất: Sản xuất bồn chứa hóa chất, các thiết bị tiếp xúc trực tiếp với axit mạnh hoặc dung dịch hóa chất ăn mòn.
  • Ngành hàng hải: Làm vật liệu cho tàu thuyền, các công trình ngoài khơi, hoặc hệ thống xử lý nước biển chịu mài mòn cao.
  • Ngành thực phẩm: Được sử dụng để chế tạo thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, hoặc các hệ thống làm việc trong môi trường có độ ẩm cao và kháng khuẩn.

6. Tóm lại

Inox 2347 là loại thép không gỉ cao cấp, với khả năng chống ăn mòn vượt trộichịu nhiệt tốt, đặc biệt trong các môi trường làm việc khắc nghiệt như nước biển, axit mạnh, và hóa chất.

Nhờ tính chất cơ học bền bỉ, khả năng gia công linh hoạt và độ ổn định lâu dài, Inox 2347 trở thành giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp và y tế đòi hỏi vật liệu chất lượng cao, bền vững, và hiệu quả.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Yttrium là gì? Ứng dụng của Yttrium trong sản xuất kim loại?

    Yttrium là gì? Ứng dụng của Yttrium trong sản xuất kim loại? Yttrium (Y) là [...]

    Đồng Berry thuộc nhóm nào? và có những mác nào?

    Đồng Berry thuộc nhóm nào? và có những mác nào? Đồng Berry (hay còn gọi [...]

    Nhôm 7475 là gì?

    Nhôm 7475 là gì? Nhôm 7475 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 7xxx, chủ [...]

    Inox 1.4031 là gì?

    Inox 1.4031 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4031 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 301 là gì?

    Inox 301 là gì? 1. Giới thiệu Inox 301 (hay còn gọi là Inox SUS301 [...]

    Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304

    Inox 1.4477 là gì? So sánh Inox 1.4477 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS316 là gì?

    Inox SUS316 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS316 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox S30409 là gì?

    Inox S30409 là gì? 1. Giới thiệu Inox S30409 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo