Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti hay còn được gọi là Inox SUS316Ti theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316Ti theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, thuộc dòng thép không gỉ Austenitic. Là thép không gỉ dòng Austenitic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti là phiên bản cải tiến từ Inox 316, với sự bổ sung Titanium (Ti). Thành phần Ti không chỉ tăng cường khả năng chống oxy hóa, mà còn giúp giảm nguy cơ ăn mòn rỗ hoặc ăn mòn kẽ hở trong môi trường nhiệt độ cao, đồng thời duy trì độ bền cơ học xuất sắc. Nhờ những đặc tính vượt trội này, Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chống chịu tốt, bền lâu, và hiệu suất cao.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.12% | Tăng độ bền, giảm nguy cơ ăn mòn rỗ. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng cường độ bền. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035% | Ổn định cấu trúc, hỗ trợ gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công trong sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.00-19.00% | Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn và oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 11.00-14.00% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn và bền nhiệt. |
Mo (Molybdenum) | 1.80-2.50% | Nâng cao khả năng chống ăn mòn trong môi trường axit. |
Ti (Titanium) | 5×(C%-0.02) ~ 0.8% | Tăng cường khả năng chống ăn mòn kẽ hở và rỗ. |
3. Tính chất nổi bật
- Tăng độ bền nhờ Titanium (Ti): Giảm thiểu sự kết tủa carbua tại các vùng hàn, giúp duy trì tính cơ học và khả năng chống ăn mòn.
- Chống chịu nhiệt tốt: Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti có khả năng chống oxy hóa tốt khi hoạt động gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 870°C và hoạt động liên tục ở nhiệt độ tối đa 925°C. Tuy nhiên, việc sử dụng liên tục trong khoảng nhiệt độ từ 425-860°C không được khuyến nghị nếu cần khả năng chống ăn mòn trong nước.
- Không nhiễm từ: Là thép thuộc dòng Austenitic, không bị tác động bởi từ trường thông thường.
- Dễ dàng gia công: Có thể hàn, cắt, uốn, và định hình dễ dàng, đáp ứng tốt các yêu cầu sản xuất phức tạp.
- Khả năng chống ăn mòn vượt trội: Hiệu quả trong môi trường chứa hóa chất mạnh, nước biển, và môi trường có clorua, nơi các vật liệu thông thường dễ bị hư hại.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Rất tốt, bền ở nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường |
Khả năng chịu nhiệt | Xuất sắc, lên đến 925°C | Tốt, lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, hiệu quả trong môi trường hóa chất mạnh, clorua, và nước biển | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu |
5. Ứng dụng
- Công nghiệp hóa chất: Sản xuất bồn chứa hóa chất, thiết bị chịu áp lực, và đường ống dẫn trong các môi trường chứa axit hoặc kiềm.
- Ngành hàng hải: Làm các bộ phận tàu thuyền, thiết bị ngoài khơi, và các chi tiết trong hệ thống xử lý nước biển.
- Công nghiệp thực phẩm: Ứng dụng trong các dây chuyền chế biến thực phẩm, hệ thống bồn chứa và các thiết bị chế biến.
- Y tế và dược phẩm: Dùng để chế tạo dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và hệ thống dẫn lưu trong ngành sản xuất dược phẩm.
- Xây dựng: Lý tưởng cho các công trình yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học cao.
6. Tóm lại
Inox 1Cr18Ni12Mo2Ti là phiên bản cải tiến vượt trội của Inox 316, nhờ sự bổ sung Titanium, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt, và duy trì độ ổn định cơ học trong các điều kiện khắc nghiệt. Đây là sự lựa chọn hàng đầu cho những ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu bền bỉ, hiệu suất cao, và khả năng đáp ứng tốt các yêu cầu sản xuất hiện đại.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM