Inox 022Cr18NbTi là gì? So sánh Inox 022Cr18NbTi với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 022Cr18NbTi là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 022Cr18NbTi có hàm lượng Crom (Cr) từ 17% – 19% và Niobi + Titan (Nb + Ti) từ 0.44% – 0.75%, giúp tăng cường tính chống ăn mòn trong điều kiện nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Al (Nhôm) | ≤ 0.15 | Cải thiện tính gia công, tăng độ bền |
Ti + Nb (Titan + Niobi) | 0.44 – 0.75 | Ổn định cấu trúc, tăng độ bền nhiệt |
Cu (Đồng) | ≤ 0.03 | Tăng tính chống ăn mòn |
Cr (Crom) | 17.00 – 19.00 | Chống ăn mòn, tăng độ cứng |
Ni (Niken) | ≤ 0.50 | Tăng khả năng chống oxy hóa |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.03 | Cải thiện tính gia công |
P (Phốt pho) | ≤ 0.04 | Cải thiện độ bền kéo, giảm tính dẻo |
Mn (Mangan) | ≤ 1.00 | Tăng độ bền, giúp khử oxy |
Si (Silic) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chịu nhiệt |
C (Carbon) | ≤ 0.03 | Giảm nguy cơ ăn mòn rỗ |
N (Nitơ) | ≤ 0.03 | Cải thiện độ bền kéo và độ cứng |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 022Cr18NbTi | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 221 HBW | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (MPa) | ≥ 249 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (MPa) | ≥ 727 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 34 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | 11 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ: Sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt cao và áp suất lớn.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong hệ thống ống xả và bộ phận động cơ nhờ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa tốt.
- Ngành y tế: Sử dụng làm thiết bị phẫu thuật và dụng cụ y tế nhờ tính chống ăn mòn cao.
- Ngành chế biến thực phẩm: Làm băng tải, thùng chứa trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Ngành năng lượng: Dùng trong bình áp suất, lò phản ứng và thiết bị chịu nhiệt.
5. Tóm lại
Inox 022Cr18NbTi có độ bền kéo cao hơn Inox 304, nhờ sự kết hợp của Titan và Niobi giúp ổn định cấu trúc và tăng khả năng chịu nhiệt. Tuy nhiên, độ giãn dài và khả năng gia công có thể kém hơn so với Inox 304. Do đó, 022Cr18NbTi thích hợp với các ứng dụng chịu nhiệt cao, cần độ bền cơ học tốt, trong khi Inox 304 vẫn là lựa chọn phổ biến hơn trong các ứng dụng yêu cầu độ dẻo và khả năng gia công cao.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM