Inox 00Cr17 là gì? So sánh Inox 00Cr17 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 00Cr17 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất theo hệ tiêu chuẩn GB (Guojia Biaozhun), ban hành và quản lý bởi Cơ quan Quản lý Tiêu chuẩn Hóa Quốc gia Trung Quốc (Standardization Administration of China – SAC).
Inox 00Cr17 được phát triển dựa trên inox 430, với sự bổ sung của Titan (Ti) và Niobium (Nb) để cải thiện khả năng hàn và khả năng chống ăn mòn. So với inox SUS304, 00Cr17 có khả năng gia công và hàn tốt hơn, tuy nhiên khả năng chống ăn mòn kém hơn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.030 | Giảm giòn, cải thiện độ bền kéo. |
Si (Silicon) | ≤ 0.75 | Tăng cường độ bền nhiệt và chống oxy hóa. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Cải thiện độ dẻo và độ bền. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 | Tăng độ bền nhưng có thể làm thép giòn nếu quá nhiều. |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 | Cải thiện khả năng gia công nhưng giảm độ dẻo. |
Cr (Chromium) | 16.00 – 19.00 | Cung cấp khả năng chống ăn mòn và độ cứng. |
Ni (Nickel) | ≤ 0.60 (có thể thêm vào) | Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn. |
Ti/Nb (Titan/Niobium) | 0.10 – 1.00 | Cải thiện khả năng hàn và chống ăn mòn. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox 00Cr17 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | ≤ 183 HBW / 88 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 175 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 365 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 22 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Gia công cơ khí, chế tạo ô tô: Nhờ vào khả năng gia công tốt và chịu ăn mòn vừa phải.
- Thiết bị bếp, đồ gia dụng: Được sử dụng cho các bộ phận ít tiếp xúc với hóa chất ăn mòn.
- Bồn chứa, hệ thống đường ống: Thích hợp trong các môi trường ít ăn mòn.
- Kết cấu kim loại, tấm lợp: Do độ bền tốt và khả năng chống oxy hóa.
5. Tóm lại
Inox 00Cr17 là thép không gỉ Ferritic, có tính gia công và hàn tốt hơn SUS304, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn. Nếu yêu cầu khả năng chịu ăn mòn cao và độ bền tốt, SUS304 vẫn là lựa chọn ưu tiên hơn.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM