Inox X7CrAl13 là gì? So sánh Inox X7CrAl13 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox X7CrAl13 là thép không gỉ dòng Ferritic, được sản xuất và kiểm định theo tiêu chuẩn DIN (viết tắt của Deutsches Institut für Normung e.V.) là Viện Tiêu chuẩn Đức, tổ chức quốc gia chịu trách nhiệm xây dựng và phát triển các tiêu chuẩn kỹ thuật tại Đức.
Inox X7CrAl13 được thiết kế để cải thiện khả năng hàn và gia công so với các loại thép không gỉ thông thường. Thành phần của X7CrAl13 có chứa lượng Chromium (Cr) từ 11.5% – 14.5%, giúp chống ăn mòn vừa phải nhưng không có niken (hoặc hàm lượng rất thấp ≤ 0,6% ), giúp giảm chi phí sản xuất. So với inox SUS304, inox X7CrAl13 có khả năng chống ăn mòn kém hơn.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.08 | Tăng độ cứng, giảm tính dẻo. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và độ bền nhiệt. |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 | Giúp cải thiện độ dẻo và độ bền. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.04 | Tăng độ cứng nhưng có thể làm thép giòn nếu quá nhiều. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03 | Cải thiện khả năng gia công nhưng giảm độ dẻo. |
Cr (Chromium) | 11.5 – 14.5 | Tạo lớp màng chống ăn mòn và tăng độ cứng. |
Al (Aluminum) | 0.1 – 0.3 | Cải thiện khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt. |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox X7CrAl13 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness | 183 HBW / 88 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 175 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 410 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (% ) | 20 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (% ) | – | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành ô tô: Dùng trong hệ thống ống xả và các bộ phận chịu nhiệt.
- Thiết bị công nghiệp: Sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng gia công cao nhưng không cần chống ăn mòn cao.
- Lĩnh vực hàng hải: Một số bộ phận trong tàu biển hoặc thiết bị ngoài khơi.
- Công nghiệp điện: Dùng làm các linh kiện điện trở do khả năng chịu nhiệt tốt.
5. Tóm lại
Inox X7CrAl13 có ưu điểm về khả năng hàn và gia công tốt hơn so với inox SUS304, đồng thời có giá thành rẻ hơn do không chứa niken. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của X7CrAl13 không bằng inox SUS304, nên nó thường được sử dụng trong môi trường khô ráo hoặc chịu nhiệt cao thay vì môi trường ẩm ướt hoặc ăn mòn mạnh.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM