Đồng 2.0850 là gì? Mua Đồng 2.0850 ở đâu?

Đồng 2.0850 là gì? Mua Đồng 2.0850 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0850 là một hợp kim đồng-niken-berili thuộc nhóm hợp kim đồng ít hợp kim, có khả năng hóa bền bằng nhiệt luyện (Low Alloy Wrought Copper Alloy. Heat Treatable Alloy). Với hàm lượng Niken (Ni) từ 1.4 – 2.0%Berili (Be) từ 0.2 – 0.6%, hợp kim này có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẫn điện ổn định.

So với Đồng 2.0857, Đồng 2.0850 có hàm lượng niken thấp hơn nhưng chứa Berili, giúp hợp kim này có độ cứng tốt hơn sau khi xử lý nhiệt. Trong khi đó, Đồng 2.0857 với hàm lượng Niken cao hơn và có thêm Silic lại có độ bền cơ học cao hơn và khả năng chống ăn mòn vượt trội hơn.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0857 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) Phần còn lại Cung cấp tính dẻo, khả năng dẫn điện
Ni (Niken) 1.4 – 2.0 Tăng khả năng chống ăn mòn, cải thiện độ bền
Be (Berili) 0.2 – 0.6 Cải thiện độ cứng, tăng độ bền sau xử lý nhiệt
Tổng tạp chất khác ≤ 0.5 Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) 250 — 1000 MPa
Độ bền chảy (Yield Strength, Rp0.2) 140 — 980 MPa
Dãn dài (Elongation, A) ≥ 5%
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 60 — 325
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≥ 0.027 Ω∙mm²/m

4. Ứng dụng

Nhờ tính chất cơ học vượt trội, khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cao, Đồng 2.0850 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:

  • Ngành điện – điện tử: Dùng trong các linh kiện điện tử, đầu nối điện, yêu cầu độ dẫn điện tốt và chống ăn mòn cao.

  • Ngành hàng không – vũ trụ: Ứng dụng trong các bộ phận cơ khí chịu lực, đảm bảo khả năng chống mài mòn và ổn định nhiệt độ.

  • Ngành công nghiệp quốc phòng: Sử dụng trong các bộ phận vũ khí, hệ thống điều khiển quân sự.

  • Ngành cơ khí chính xác: Chế tạo khuôn mẫu, trục quay, vòng bi nhờ độ cứng cao và khả năng chịu tải tốt.

5. Mua Đồng 2.0850 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0850 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox UNS S43035 là gì?

    Inox UNS S43035 là gì? Inox UNS S43035 là một loại thép không gỉ ferritic, [...]

    Rhodium là gì? Ứng dụng của Rhodium trong sản xuất kim loại?

    Rhodium là gì? Ứng dụng của Rhodium trong sản xuất kim loại? Rhodium (Rh) là [...]

    Đồng CW506L là gì? Mua Đồng CW506L ở đâu?

    Đồng CW506L là gì? Mua Đồng CW506L ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW506L còn [...]

    Inox 1.4516 là gì?

    Inox 1.4516 là gì? Inox 1.4516 là một loại thép không gỉ Ferritic với thành [...]

    Nhóm Hợp Kim Đồng – Niken gồm những mác nào?

    Nhóm Hợp Kim Đồng – Niken gồm những mác nào? Nhóm hợp kim đồng – [...]

    Inox Z10CNF18.09 là gì? So sánh Inox Z10CNF18.09 với Inox 304

    Inox Z10CNF18.09 là gì? So sánh Inox Z10CNF18.09 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng CuAg0.10P là gì? Mua Đồng CuAg0.10P ở đâu?

    Đồng CuAg0.10P là gì? Mua Đồng CuAg0.10P ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuAg0.10P là [...]

    Inox Z10CF17 là gì? So sánh Inox Z10CF17 với Inox 304

    Inox Z10CF17 là gì? So sánh Inox Z10CF17 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo