Inox Z01CD26.1 là gì? So sánh Inox Z01CD26.1 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox Z01CD26.1 là thép không gỉ dòng Ferritic, được định danh theo tiêu chuẩn NF (Norme Française) là hệ thống tiêu chuẩn quốc gia của Pháp, được thiết lập và quản lý bởi AFNOR (Association Française de Normalisation) – Cơ quan tiêu chuẩn hóa quốc gia của nước này.
Inox Z01CD26.1 có hàm lượng crôm cao (25-27.5%) và niobi (0.05-0.2%), giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và tăng cường độ bền nhiệt. Loại inox này có độ dẫn nhiệt thấp và điện trở suất cao hơn so với các loại thép không gỉ ferritic khác, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền nhiệt cao và khả năng chống oxy hóa tốt.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.010 | Giảm độ giòn, cải thiện tính gia công |
Si (Silicon) | 0 – 0.4 | Tăng cường độ bền nhiệt |
Mn (Mangan) | 0 – 0.4 | Cải thiện độ dẻo và khả năng gia công |
P (Phốt pho) | 0 – 0.020 | Kiểm soát chặt để tránh giòn vật liệu |
S (Lưu huỳnh) | 0 – 0.020 | Cải thiện khả năng gia công nhưng có thể làm giảm độ bền |
Cr (Crom) | 25 – 27.5 | Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt |
Mo (Molypden) | 0.75 – 1.5 | Chống ăn mòn cục bộ, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt |
Ni (Niken) | 0 – 0.5 | Có mặt ở mức rất thấp, giúp giảm chi phí sản xuất |
Nb (Niobi) | 0.050 – 0.2 | Tăng cường độ bền và khả năng chịu nhiệt cao |
Cu (Đồng) | 0 – 0.2 | Cải thiện tính chống ăn mòn và gia công |
N (Nitơ) | 0 – 0.015 | Ổn định cấu trúc vi mô |
3. Bảng so sánh với inox SUS304
Tính chất | Inox Z01CD26.1 | Inox SUS304 |
Cấu trúc tinh thể | Ferritic | Austenitic |
Độ cứng / Hardness (HBW) | 170 HBW / 79 HRB | 187 HBW / 90 HRB |
Giới hạn chảy / Yield Rp0.2 (N/mm²) | ≥ 300 | ≥ 205 |
Độ bền kéo / Tensile Rm (N/mm²) | ≥ 490 | ≥ 515 |
Độ giãn dài / Elongation A (%) | 24 | 40 |
Độ giảm diện tích / Reduction in Area (%) | 51 | 60 |
4. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt điện: Sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt cao như bộ trao đổi nhiệt, lò hơi, ống khói.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Dùng trong các bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống chống ăn mòn.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật và thiết bị y tế nhờ độ sạch cao và khả năng chống ăn mòn tốt.
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong thiết bị tàu biển, vỏ tàu, bộ phận chịu nước muối.
5. Tóm lại
Inox Z01CD26.1 là một loại thép không gỉ Ferritic có hàm lượng crom rất cao, giúp nó có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt hơn so với inox SUS304. Tuy nhiên, do không chứa nhiều niken, nó không có độ dẻo tốt như inox SUS304. Z01CD26.1 phù hợp với các ứng dụng cần độ bền cao, chịu nhiệt tốt và khả năng chống oxy hóa mạnh, nhưng không phù hợp với các ứng dụng cần độ dẻo cao hoặc dễ gia công như inox SUS304.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM