Đồng CW009A là gì? Mua Đồng CW009A ở đâu?

Đồng CW009A là gì? Mua Đồng CW009A ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW009A là một trong những loại đồng tinh khiết nhất với hàm lượng đồng lên đến 99,99%. Loại đồng này có tính dẫn điện và dẫn nhiệt cực kỳ cao, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ tinh khiết cao như ngành điện tử, viễn thông và chế tạo thiết bị công nghiệp.

Đồng CW009A không chứa oxy, giúp loại bỏ nguy cơ oxy hóa và giòn gãy khi hàn. Điều này làm cho nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất dây dẫn và linh kiện điện.

🔗 Bạn có biết? Đồng là gì? Đặc điểm, tính chất và ứng dụng của đồng trong công nghiệp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về loại kim loại đặc biệt này!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 99,99 – 100 Thành phần chính, đảm bảo tính dẫn điện và dẫn nhiệt cao
Chì (Pb) 0 – 0,0010 Giảm ma sát trong gia công cơ khí
Oxy (O) 0 – 0,00050 Ảnh hưởng đến tính giòn khi hàn
Phosphorus (P) 0 – 0,00030 Chất khử oxy, cải thiện tính chống ăn mòn
Kẽm (Zn) 0 – 0,00010 Cải thiện độ bền và tính chống ăn mòn

🔗Bạn có quan tâm đến sự khác biệt giữa đồng nguyên chất và hợp kim đồng? Hãy xem ngay bài viết So sánh đồng nguyên chất và hợp kim đồng: Ưu điểm và nhược điểm để hiểu rõ hơn nhé!

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính Giá trị
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 1.5 – 50%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell F (Rockwell F Hardness) 40 – 100
Độ cứng Rockwell Superficial 30T (Rockwell Superficial 30T Hardness) 27 – 70
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 150 – 240 MPa (22 – 34 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Ultimate Tensile Strength – UTS) 220 – 410 MPa (32 – 60 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Yield Strength) 69 – 400 MPa (10 – 58 x 10³ psi)

🔗Công nghệ gia công hiện đại giúp tối ưu độ bền và chất lượng của đồng. Khám phá ngay Công nghệ gia công đồng hiện đại: Đúc, cán, kéo dây để tìm hiểu thêm!

4. Ứng dụng

Với độ tinh khiết cao và khả năng dẫn điện tốt, Đồng CW009A được sử dụng rộng rãi trong:

👉 Bạn có biết đồng còn có vai trò quan trọng trong lịch sử công nghiệp? Xem ngay bài viết Lịch sử phát triển và ứng dụng của kim loại đồng qua các thời kỳ để khám phá thêm nhé!

5. Mua Đồng CW009A ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW009A chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Nhôm 7050 là gì?

    Nhôm 7050 là gì? Nhôm 7050 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 7xxx, chủ [...]

    Inox X15Cr13 là gì?

    Inox X15Cr13 là gì? 1. Giới thiệu Inox X15Cr13 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì?

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN17-3-3 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4512 là gì?

    Inox 1.4512 là gì? Inox 1.4512 là một loại thép không gỉ Ferritic với thành [...]

    Inox 1.4305 là gì?

    Inox 1.4305 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4305 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4550 là gì? So sánh Inox 1.4550 với Inox 304

    Inox 1.4550 là gì? So sánh Inox 1.4550 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 403 là gì? So sánh Inox 403 với Inox 304

    Inox 403 là gì? So sánh Inox 403 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 321S12 là gì? So sánh Inox 321S12 với Inox 304

    Inox 321S12 là gì? So sánh Inox 321S12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo