Đồng C51900 là gì? Mua Đồng C51900 ở đâu?

Đồng C51900 là gì? Mua Đồng C51900 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C51900 hay còn gọi là Phosphor Bronze, là một hợp kim đồng chủ yếu bao gồm đồng (Cu), thiếc (Sn)phốt pho (P). Hợp kim này được tạo ra để sử dụng trong các sản phẩm gia công theo dạng đặc và có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Đồng C51900 rất thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu lực và độ bền cao, đồng thời có tính chất chống mài mòn cực tốt.

Để hiểu rõ hơn về các dòng đồng khác, bạn có thể tìm hiểu thêm về Đồng C51100 là gì?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 91.7 – 95 Tạo độ bền, dẫn điện, và chống ăn mòn.
Thiếc (Sn) 5.0 – 7.0 Cải thiện độ bền và tính chống ăn mòn.
Phốt pho (P) 0.030 – 0.35 Cải thiện tính khử oxy và độ bền cơ học.
Kẽm (Zn) 0 – 0.3 Cải thiện khả năng gia công.
Sắt (Fe) 0 – 0.1 Tăng độ bền cơ học.
Chì (Pb) 0 – 0.050 Tăng khả năng gia công.
Tạp chất còn lại (Residuals) 0 – 0.5 Tạo nên các tính chất bổ sung.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic/Young’s, Tensile Modulus) 110 GPa (16 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 14% đến 29%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 42 đến 91
Độ cứng Rockwell 30T (Rockwell Superficial 30T Hardness) 45 đến 76
Mô đun cắt (Shear Modulus) 42 GPa (6.0 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 320 đến 370 MPa (47 đến 54 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 380 đến 620 MPa (55 đến 89 x 10³ psi)
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 390 đến 570 MPa (57 đến 82 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng C51900 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực yêu cầu độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn cao. Một số ứng dụng phổ biến của hợp kim này bao gồm:

  • Ngành cơ khí chế tạo: Bánh răng, trục quay, và các bộ phận máy móc có yêu cầu độ bền cao.
  • Ngành điện tử: Linh kiện điện, thiết bị tiếp xúc điện, và các thiết bị yêu cầu tính dẫn điện ổn định.
  • Ngành sản xuất công cụ: Dụng cụ cắt gọt, bộ phận máy móc yêu cầu độ bền và chính xác cao.
  • Ngành hàng hải: Ống dẫn, chi tiết tàu thuyền, các phụ kiện chịu ăn mòn trong môi trường nước biển.

5. Mua Đồng C51900 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng C51900 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 022Cr17Ni13Mo2N là gì?

    Inox 022Cr17Ni13Mo2N là gì? 1. Giới thiệu Inox 022Cr17Ni13Mo2N hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox SUS321 là gì?

    Inox SUS321 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS321 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox X5CrNi19.11 là gì? So sánh Inox X5CrNi19.11 với Inox 316

    Inox X5CrNi19.11 là gì? So sánh Inox X5CrNi19.11 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox AISI 204Cu là gì?

    Inox AISI 204Cu là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 204Cu là một loại thép [...]

    Inox Z6CNNb18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNNb18.10 với Inox 304

    Inox Z6CNNb18.10 là gì? So sánh Inox Z6CNNb18.10 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS447J1 là gì? So sánh Inox SUS447J1 với Inox 304

    Inox SUS447J1 là gì? So sánh Inox SUS447J1 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1Cr25Ti là gì? So sánh Inox 1Cr25Ti với Inox 304

    Inox 1Cr25Ti là gì? So sánh Inox 1Cr25Ti với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox STS317L là gì? So sánh Inox STS317L với Inox 304

    Inox STS317L là gì? So sánh Inox STS317L với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo