Đồng Cu-OFE là gì? Mua Đồng Cu-OFE ở đâu?

50.000 

Inox

Bi Inox

50.000 

Inox

Dây Inox

50.000 

Inox

U Inox

50.000 

Inox

V Inox

50.000 

Đồng Cu-OFE là gì? Mua Đồng Cu-OFE ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng Cu-OFE là một loại đồng có độ tinh khiết cao, được chế tạo đặc biệt cho các ứng dụng trong ngành điện tử và công nghiệp sản xuất các thiết bị điện. Đây là một dạng đồng không chứa oxy, với thành phần chủ yếu là đồng (Cu) tinh khiết lên đến 99.99%, được biết đến với khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt vượt trội. Đồng Cu-OFE được sản xuất để cải thiện tính chất cơ học và độ bền của đồng trong các điều kiện hoạt động khắc nghiệt.

So với Đồng Cu-OF, Đồng Cu-OFE có sự cải tiến đáng kể về độ tinh khiết và khả năng chống oxy hóa. Điều này giúp Đồng Cu-OFE duy trì được hiệu suất cao trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng dẫn điện ổn định và bền bỉ qua thời gian.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 99.99 – 100 Dẫn điện và dẫn nhiệt tốt, tính bền cơ học cao
Phốt pho (P) 0 – 0.0030 Ngăn ngừa sự oxy hóa, cải thiện tính chất cơ học
Bạc (Ag) 0 – 0.0025 Tăng tính dẫn điện và độ bền cơ học
Lưu huỳnh (S) 0 – 0.0015 Cải thiện khả năng gia công
Niken (Ni) 0 – 0.0010 Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn
Sắt (Fe) 0 – 0.0010 Cải thiện độ cứng và độ bền
Mangan (Mn) 0 – 0.00050 Cải thiện độ cứng và khả năng chịu nhiệt
Chì (Pb) 0 – 0.00050 Cải thiện tính gia công
Arsen (As) 0 – 0.00050 Giảm độ xâm nhập của các tạp chất khác
Antimony (Sb) 0 – 0.00040 Tăng độ bền cho vật liệu
Thiếc (Sn) 0 – 0.00020 Cải thiện độ bền và khả năng gia công
Bismuth (Bi) 0 – 0.00020 Tăng khả năng gia công
Selenium (Se) 0 – 0.00020 Tăng độ bền và khả năng chống oxy hóa
Tellurium (Te) 0 – 0.00020 Tăng khả năng gia công
Kẽm (Zn) 0 – 0.00010 Giảm chi phí sản xuất
Cadmium (Cd) 0 – 0.00010 Tăng độ bền ở nhiệt độ cao

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 120 GPa (17 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 15%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.34
Mô đun cắt (Shear Modulus) 43 GPa (6.3 x 10⁶ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 230 MPa (33 x 10³ psi)
Độ bền kéo chịu được (Tensile Strength: Yield – Proof) 140 MPa (20 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng Cu-OFE với tính dẫn điện cực kỳ tốt và khả năng chịu nhiệt ổn định được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:

  • Ngành điện tử: Dây dẫn, cáp đồng trong các mạch điện tử, linh kiện điện tử.
  • Ngành điện lực: Các thiết bị điện năng, dây dẫn và máy biến áp.
  • Ngành công nghiệp chế tạo: Các bộ phận yêu cầu tính dẫn điện cao và khả năng chịu nhiệt độ cao.
  • Ngành ô tô: Các bộ phận điện trong các hệ thống truyền động và điều khiển.

5. Mua Đồng Cu-OFE ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng Cu-OFE chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp với đầy đủ chứng nhận chất lượng.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 0Cr18Ni13Si4 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni13Si4 với Inox 304

    Inox 0Cr18Ni13Si4 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni13Si4 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox SUS304 là gì?

    Inox SUS304 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS304 hay còn được gọi là Inox 304 [...]

    Inox Z12CF13 là gì? So sánh Inox Z12CF13 với Inox 304

    Inox Z12CF13 là gì? So sánh Inox Z12CF13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Nickel là gì? Ứng dụng của Nickel trong sản xuất kim loại?

    Nickel là gì? Ứng dụng của Nickel trong sản xuất kim loại? Nickel (Ni) là [...]

    Inox 022Cr18NbTi là gì? So sánh Inox 022Cr18NbTi với Inox 304

    Inox 022Cr18NbTi là gì? So sánh Inox 022Cr18NbTi với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X10NiCrSi35-19 là gì?

    Inox X10NiCrSi35-19 là gì? 1. Giới thiệu Inox X10NiCrSi35-19 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 2Cr13Mn9Ni4 là gì? So sánh Inox 2Cr13Mn9Ni4 với Inox 304

    Inox 2Cr13Mn9Ni4 là gì? So sánh Inox 2Cr13Mn9Ni4 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Tellurium là gì? Ứng dụng của Tellurium trong sản xuất kim loại?

    Tellurium là gì? Ứng dụng của Tellurium trong sản xuất kim loại? Tellurium (Te) là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo