Đồng CuNi10Fe1Mn là gì? Mua Đồng CuNi10Fe1Mn ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng CuNi10Fe1Mn là một hợp kim đồng-niken, được thiết kế chủ yếu cho các sản phẩm rèn. Hợp kim này đặc biệt được biết đến với khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước biển và khả năng chịu nhiệt độ cao. So với Đồng CuNi30Mn1Fe, hợp kim CuNi10Fe1Mn có thành phần nickel thấp hơn nhưng lại có lượng sắt (Fe) cao hơn, giúp cải thiện độ bền mà không làm giảm quá nhiều tính dẻo. Mặc dù có độ bền thấp hơn một chút so với các hợp kim khác, nhưng CuNi10Fe1Mn vẫn có những ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học vừa phải và khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm chi tiết về Đồng CuNi30Mn1Fe, có thể tham khảo bài viết Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? để so sánh các tính năng của hai loại hợp kim này.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Đồng (Cu) | 84.7 – 90 | Đảm bảo độ tinh khiết cao, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt |
Niken (Ni) | 9.0 – 11 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học |
Sắt (Fe) | 1.0 – 1.8 | Cải thiện độ bền và giảm chi phí sản xuất |
Mangan (Mn) | 0 – 1.0 | Cải thiện độ bền mà không làm giảm độ dẻo |
Kẽm (Zn) | 0 – 1.0 | Cải thiện tính chất gia công và độ bền |
Chì (Pb) | 0 – 0.050 | Giảm ma sát và cải thiện tính gia công |
Các tạp chất (Residuals) | 0 – 0.5 | Các tạp chất còn lại từ quá trình sản xuất |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) | 120 GPa (18 x 10⁶ psi) |
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | 3.0 – 34 % |
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) | 0.34 |
Mô đun cắt (Shear Modulus) | 46 GPa (6.7 x 10⁶ psi) |
Độ bền cắt (Shear Strength) | 190 – 330 MPa (28 – 47 x 10³ psi) |
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) | 290 – 570 MPa (42 – 82 x 10³ psi) |
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) | 63 – 270 MPa (9.1 – 39 x 10³ psi) |
4. Ứng dụng
Đồng CuNi10Fe1Mn thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn tốt và độ bền vừa phải, như:
- Ngành hàng hải: Được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận tàu thuyền, ống dẫn nước biển và các thiết bị liên quan.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Dùng trong các chi tiết máy có yêu cầu về độ bền cơ học ở môi trường biển hoặc nhiệt độ cao.
- Ngành điện tử: Các linh kiện điện tử và thiết bị điện tử có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.
- Ngành hóa chất: Được ứng dụng trong các thiết bị công nghiệp chịu ăn mòn hóa chất.
5. Mua Đồng CuNi10Fe1Mn ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm Đồng CuNi10Fe1Mn chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM