Đồng CuNi10Fe1Mn1-C là gì? Mua Đồng CuNi10Fe1Mn1-C ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng CuNi10Fe1Mn1-C là một hợp kim đồng-niken được phát triển chủ yếu cho các ứng dụng đúc. Hợp kim này có thành phần nickel và sắt cao hơn, giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ bền ở nhiệt độ cao. Đồng CuNi10Fe1Mn1-C có tính chất cơ học vượt trội, bao gồm độ dẻo cao nhất trong các loại đồng-niken đúc, cùng với khả năng dẫn nhiệt và dẫn điện khá tốt.
So với Đồng CuNi10Fe1Mn, hợp kim CuNi10Fe1Mn1-C có thành phần mangan cao hơn, giúp cải thiện tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Nếu bạn muốn tìm hiểu chi tiết về Đồng CuNi10Fe1Mn, có thể tham khảo bài viết Đồng CuNi10Fe1Mn là gì? để so sánh giữa hai loại hợp kim này.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Đồng (Cu) | 84.5 – 89 | Đảm bảo độ tinh khiết cao, khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt |
Niken (Ni) | 9.0 – 11 | Tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học |
Sắt (Fe) | 1.0 – 1.8 | Cải thiện độ bền và giảm chi phí sản xuất |
Mangan (Mn) | 1.0 – 1.5 | Cải thiện độ bền mà không làm giảm độ dẻo |
Niobi (Nb) | 0 – 1.0 | Cải thiện độ bền và chống ăn mòn tốt trong môi trường khắc nghiệt |
Kẽm (Zn) | 0 – 0.5 | Cải thiện tính chất gia công và độ bền |
Silic (Si) | 0 – 0.1 | Cải thiện khả năng chống oxi hóa và chống ăn mòn |
Chì (Pb) | 0 – 0.030 | Giảm ma sát và cải thiện tính gia công |
Nhôm (Al) | 0 – 0.010 | Cải thiện độ bền tổng thể và khả năng chống ăn mòn |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness) | 80 |
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) | 120 GPa (18 x 10⁶ psi) |
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) | 26 % |
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) | 0.34 |
Mô đun cắt (Shear Modulus) | 47 GPa (6.8 x 10⁶ psi) |
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) | 310 MPa (45 x 10³ psi) |
Độ bền kéo chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) | 120 MPa (18 x 10³ psi) |
4. Ứng dụng
Đồng CuNi10Fe1Mn1-C là một hợp kim đúc được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và độ bền tốt. Một số ứng dụng phổ biến bao gồm:
- Ngành hàng hải: Dùng trong các bộ phận tàu thuyền, ống dẫn nước biển, và các thiết bị tiếp xúc với nước biển.
- Ngành công nghiệp chế tạo máy: Các chi tiết máy chịu nhiệt và chịu mài mòn cao.
- Ngành điện tử: Các linh kiện và thiết bị điện tử có yêu cầu về khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.
- Ngành hóa chất: Các bộ phận và thiết bị sử dụng trong môi trường hóa chất và các dung dịch ăn mòn.
5. Mua Đồng CuNi10Fe1Mn1-C ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm Đồng CuNi10Fe1Mn1-C chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM