Đồng CW616N là gì? Mua Đồng CW616N ở đâu?

Đồng CW616N là gì? Mua Đồng CW616N ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CW616N là một hợp kim đồng kẽm chứa chì và nhôm, chủ yếu được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính gia công tốt và độ bền cơ học cao. 

So với Đồng CW614N, Đồng CW616N có chứa nhôm (Al) và chì (Pb) với tỷ lệ khác, giúp cải thiện khả năng chống mài mòn và độ bền kéo. Hợp kim này đặc biệt thích hợp cho các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ dẻo cao và khả năng chịu tải tốt, như chế tạo chi tiết cơ khí và các bộ phận trong ngành ô tô.

Để tìm hiểu thêm về Đồng CW614N, bạn có thể tham khảo bài viết Đồng CW614N là gì? Mua Đồng CW614N ở đâu?.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 57.0 – 59.0 Cung cấp độ dẻo và độ dẫn điện cho hợp kim
Pb (Chì) 1.0 – 2.0 Tăng khả năng gia công và chống mài mòn
Al (Nhôm) 0.05 – 0.30 Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn
Fe (Sắt) ≤ 0.2 Tăng độ cứng và độ bền cơ học
Ni (Niken) ≤ 0.2 Cải thiện khả năng chống ăn mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.2 Đảm bảo độ tinh khiết của hợp kim
Sn (Thiếc) ≤ 0.2 Tăng khả năng chống mài mòn và chống oxy hóa
Zn (Kẽm) Phần còn lại Cung cấp độ cứng và khả năng chống ăn mòn

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 350 MPa
Độ bền chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 140 MPa
Độ giãn dài, A (Elongation, A) ≥ 15 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) ≥ 70
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Đồng CW616N có đặc tính vượt trội trong các ứng dụng yêu cầu tính gia công tốt, khả năng chống mài mòn và độ bền cơ học cao. Một số ứng dụng phổ biến của hợp kim này bao gồm:

  • Chế tạo chi tiết cơ khí: Phù hợp cho việc sản xuất các chi tiết máy, bộ phận yêu cầu gia công chính xác.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Dùng trong sản xuất các bộ phận trong động cơ và hệ thống truyền động.
  • Khuôn mẫu: Hợp kim này thường được sử dụng trong sản xuất khuôn mẫu và các chi tiết có yêu cầu độ bền cao.

5. Mua Đồng CW616N ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CW616N chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CW304G là gì? Mua Đồng CW304G ở đâu?

    Đồng CW304G là gì? Mua Đồng CW304G ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW304G là [...]

    Đồng Cu-OF là gì? Mua Đồng Cu-OF ở đâu?

    Đồng Cu-OF là gì? Mua Đồng Cu-OF ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng Cu-OF là [...]

    Inox 1Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni9 với Inox 304

    Inox 1Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni9 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng C3604 là gì? Mua Đồng C3604 ở đâu?

    Đồng C3604 là gì? Mua Đồng C3604 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C3604 là [...]

    Inox SUS347 là gì?

    Inox SUS347 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS347 hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox S44002 là gì? So sánh Inox S44002 với Inox 304

    Inox S44002 là gì? So sánh Inox S44002 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 30305 là gì? So sánh Inox 30305 với Inox 316

    Inox 30305 là gì? So sánh Inox 30305 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4000 là gì?

    Inox 1.4000 là gì? Inox 1.4000 là mã số của một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo