Inox 2375 là gì? So sánh Inox 2375 với Inox 304
1. Giới thiệu
Inox 2375 hay còn được gọi là Inox SUS316LN theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 316LN theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ. Là thép không gỉ dòng Austenitic, thuộc tiêu chuẩn Svensk Standard (SS) – Là một phần của hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật do Viện Tiêu chuẩn Thụy Điển (Swedish Standards Institute – SIS) phát hành. Nhằm xác định rõ các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ học, và các tiêu chí kỹ thuật khác để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất của vật liệu.
Inox 2375 có các đặc tính vượt trội khi được bổ sung Nitơ (N) không chỉ làm tăng độ bền cơ học mà còn giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong các môi trường chứa clorua hay axit mạnh. Nitơ cũng đóng vai trò ổn định cấu trúc Austenit, giúp thép không bị từ hóa ngay cả khi hoạt động ở nhiệt độ cực thấp. Chưa hết, hàm lượng Carbon được kiểm soát ở mức cực thấp (≤ 0.03%), giúp loại bỏ nguy cơ hình thành Cacbua crom (Cr₃C₂) tại ranh giới hạt khi thép chịu nhiệt độ cao. Nhờ đó, Inox 2375 giữ được khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường ăn mòn mạnh hoặc tại các mối hàn nhạy cảm.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
C (Carbon) | ≤ 0.03% | Giảm khả năng ăn mòn và nâng cao độ bền cơ học. |
Mn (Manganese) | ≤ 2.00% | Cải thiện tính chống oxy hóa và tăng độ bền cho thép. |
Si (Silicon) | ≤ 1.00% | Hỗ trợ khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. |
P (Phosphorus) | ≤ 0.045% | Cải thiện độ bền và khả năng gia công. |
S (Sulfur) | ≤ 0.03% | Tăng khả năng gia công trong các ứng dụng sản xuất. |
Cr (Chromium) | 16.50-18.50% | Tạo lớp bảo vệ chống ăn mòn, oxy hóa. |
Ni (Nickel) | 10.50-14.50% | Cải thiện khả năng chịu ăn mòn, bền trong môi trường nhiệt độ cao. |
Mo (Molybdenum) | 2.00-3.00% | Tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit mạnh. |
N (Nitrogen) | 0.12-0.22% | Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt vượt trội: Inox 2375 có khả năng chống oxy hóa cao, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C trong môi trường hoạt động liên tục và lên đến 870°C trong điều kiện gián đoạn, giúp đảm bảo độ bền trong những ứng dụng chịu nhiệt cao.
- Dễ gia công và hàn: Loại inox này dễ dàng được gia công, cắt, và hàn mà không làm giảm tính chất vật lý của thép. Điều này giúp Inox 2375 thích hợp cho các ứng dụng chế tạo phức tạp, đòi hỏi độ chính xác cao.
- Khả năng chống ăn mòn xuất sắc: Với bổ sung Nitrogen (N), Inox 2375 có khả năng chống lại các yếu tố ăn mòn mạnh, đặc biệt trong môi trường hóa chất mạnh, nước biển, và clorua.
- Không nhiễm từ: Là một vật liệu thuộc nhóm thép Austenitic, Inox 2375 không bị ảnh hưởng bởi từ trường thông thường, đảm bảo tính ổn định và không bị biến dạng trong các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox 2375 | Inox 304 |
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~80-95 (HRC ~21-23) | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | Tốt, bền và có khả năng chịu nhiệt cao. | Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường. |
Khả năng chịu nhiệt | Rất tốt, có thể chịu nhiệt lên đến 925°C. | Tốt, lên đến 870°C. |
Khả năng chống ăn mòn | Rất tốt, đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit mạnh, clorua. | Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu. |
5. Ứng dụng
- Ngành y tế và dược phẩm: Được sử dụng để chế tạo dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và các hệ thống dẫn lưu trong các môi trường dược phẩm và y tế.
- Ứng dụng xây dựng: Inox 2375 cũng là lựa chọn phổ biến cho các công trình yêu cầu khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt cao, như các công trình kiến trúc ngoài trời, cầu thang và các lan can inox.
- Công nghiệp hóa chất: Inox 2375 được sử dụng trong các bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý axit, và các hệ thống xử lý nước thải hay các môi trường hóa chất mạnh.
- Ngành hàng hải: Là vật liệu lý tưởng cho việc chế tạo các bộ phận tàu thuyền, thiết bị ngoài khơi và các bộ phận chịu mài mòn trong môi trường nước biển.
- Công nghiệp thực phẩm: Inox 2375 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, dây chuyền sản xuất và hệ thống bồn chứa thực phẩm, đảm bảo tính an toàn và độ bền lâu dài.
6. Tóm lại
Inox 2375 là loại thép không gỉ dòng Austenitic có đặc tính chịu ăn mòn và chịu nhiệt vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất mạnh, nước biển, và các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ bền lâu dài. Loại inox này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp cần vật liệu chịu mài mòn, chịu nhiệt và có khả năng chống ăn mòn cao, giúp đảm bảo hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM