Đồng CuZn40Mn1Pb là gì? Mua Đồng CuZn40Mn1Pb ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng CuZn40Mn1Pb là một loại đồng thau hợp kim đặc biệt (special brass), với thành phần chính là đồng (Cu), kẽm (Zn), mangan (Mn) và chì (Pb). Đây là hợp kim có tính gia công tuyệt vời, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
So với Đồng CuZn40Al2, CuZn40Mn1Pb có hàm lượng chì (Pb) cao hơn, giúp cải thiện khả năng gia công cắt gọt. Trong khi đó, CuZn40Al2 lại có nhôm (Al), giúp tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn tốt hơn. Do đó, tùy vào nhu cầu sử dụng, mỗi loại hợp kim sẽ có ưu điểm riêng phù hợp với các ứng dụng cụ thể.
Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuZn40Al2 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cu (Đồng) | 57.0 – 59.0 | Cung cấp tính dẫn điện và độ bền cơ học |
Zn (Kẽm) | Phần còn lại | Cải thiện độ cứng và độ bền |
Mn (Mangan) | 0.4 – 1.8 | Nâng cao độ dẻo dai và khả năng chịu tải |
Pb (Chì) | 1.0 – 2.0 | Cải thiện khả năng gia công cắt gọt |
Ni (Niken) | ≤ 1.0 | Tăng độ cứng và khả năng chống ăn mòn |
Al (Nhôm) | ≤ 0.6 | Hỗ trợ cải thiện độ bền và chống ăn mòn |
Fe (Sắt) | ≤ 0.5 | Tăng độ bền và khả năng chịu tải |
Si (Silic) | ≤ 0.4 | Nâng cao độ cứng, giảm ma sát |
Sn (Thiếc) | ≤ 0.5 | Cải thiện khả năng chịu mài mòn |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.5 | Giữ độ tinh khiết của hợp kim |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 150 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 390 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 12 % |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | ≥ 85 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Khối lượng riêng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
4. Ứng dụng
Nhờ vào tính gia công tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn, Đồng CuZn40Mn1Pb được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành chế tạo cơ khí: Sản xuất các bộ phận máy móc yêu cầu gia công cắt gọt chính xác như trục, bánh răng, van.
- Công nghiệp ô tô: Chế tạo các linh kiện quan trọng trong hệ thống động cơ và truyền động.
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong các bộ phận chịu ăn mòn như van, ống dẫn và linh kiện tàu biển.
- Ngành xây dựng: Chế tạo phụ kiện kim loại chịu lực, hệ thống ống dẫn nước.
- Ngành điện: Làm các linh kiện tiếp xúc điện có độ bền cao.
5. Mua Đồng CuZn40Mn1Pb ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn40Mn1Pb chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM