Đồng CuZn40Al2 là gì? Mua Đồng CuZn40Al2 ở đâu?

Đồng CuZn40Al2 là gì? Mua Đồng CuZn40Al2 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuZn40Al2 là một loại đồng thau hợp kim đặc biệt (special brass), với thành phần chính là đồng (Cu), kẽm (Zn), nhôm (Al), mangan (Mn), silic (Si). Đây là một hợp kim có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ cứng lớn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính cơ học vượt trội và khả năng chịu mài mòn.

So với Đồng CuZn35Ni2, CuZn40Al2 có độ bền kéo và độ cứng cao hơn, giúp nó thích hợp hơn với các ứng dụng chịu tải nặng. Tuy nhiên, CuZn35Ni2 lại có độ dẻo cao hơn, giúp dễ gia công hơn. Do đó, tùy vào nhu cầu sử dụng, mỗi loại hợp kim sẽ phù hợp với một nhóm ứng dụng khác nhau.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuZn35Ni2 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 56.5 – 59.0 Cung cấp tính dẫn điện và độ bền cơ học
Zn (Kẽm) Phần còn lại Cải thiện độ cứng và độ bền
Al (Nhôm) 1.3 – 2.3 Nâng cao độ bền, tăng khả năng chống ăn mòn
Mn (Mangan) 1.4 – 2.6 Cải thiện độ dẻo dai và khả năng chịu tải
Si (Silic) 0.3 – 1.0 Tăng độ cứng, giảm ma sát
Fe (Sắt) ≤ 1.0 Tăng độ bền và khả năng chịu tải
Ni (Niken) ≤ 2.0 Cải thiện độ cứng, chống ăn mòn
Pb (Chì) ≤ 0.8 Hỗ trợ gia công cắt gọt
Sn (Thiếc) ≤ 0.5 Cải thiện khả năng chịu mài mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.5 Giữ độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 175 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 470 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 10 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 125 — 170
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Nhờ vào độ cứng cao, độ bền tốt và khả năng chống ăn mòn, Đồng CuZn40Al2 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo các chi tiết chịu mài mòn trong môi trường nước biển như trục chân vịt, van và đường ống.

  • Công nghiệp cơ khí: Sản xuất các chi tiết chịu lực và chống mài mòn trong máy móc công nghiệp.

  • Ngành chế tạo ô tô: Dùng trong các bộ phận chịu nhiệt và ma sát cao.

  • Ngành xây dựng: Chế tạo phụ kiện kết cấu kim loại có độ bền cao.

  • Ngành sản xuất điện: Làm các linh kiện dẫn điện trong môi trường khắc nghiệt.

5. Mua Đồng CuZn40Al2 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn40Al2 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox SUS304L là gì?

    Inox SUS304L là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS304L hay còn được gọi là Inox [...]

    Nhôm 1070 là gì?

    Nhôm 1070 là gì? Nhôm 1070 là một loại nhôm nguyên chất thuộc nhóm 1xxx [...]

    Đồng CZ103 là gì? Mua Đồng CZ103 ở đâu?

    Đồng CZ103 là gì? Mua Đồng CZ103 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CZ103 là [...]

    Inox 303S31 là gì?

    Inox 303S31 là gì? 1. Giới thiệu Inox 303S31 là một loại thép không gỉ [...]

    Đồng thau là gì? Thành phần, tính chất và công dụng

    Đồng thau là gì? Thành phần, tính chất và công dụng 1. Đồng thau là [...]

    Inox 1.4435 là gì?

    Inox 1.4435 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4435 là dòng thép không gỉ thuộc [...]

    Inox X7CrAl13 là gì? So sánh Inox X7CrAl13 với Inox 304

    Inox X7CrAl13 là gì? So sánh Inox X7CrAl13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 51434 là gì? So sánh Inox 51434 với Inox 304

    Inox 51434 là gì? So sánh Inox 51434 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo