Đồng CuZn35Ni2 là gì? Mua Đồng CuZn35Ni2 ở đâu?

Đồng CuZn35Ni2 là gì? Mua Đồng CuZn35Ni2 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng CuZn35Ni2 là một hợp kim đồng-kẽm đặc biệt (special brass), thuộc nhóm đồng thau hợp kim với thành phần chính là đồng (Cu), kẽm (Zn), niken (Ni), mangan (Mn) nhôm (Al). Nhờ sự kết hợp này, hợp kim có độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt và độ dẻo cao, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

So với Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3, CuZn35Ni2 có độ dẻo cao hơn, giúp dễ dàng gia công hơn, nhưng lại có độ bền thấp hơn. Do đó, CuZn23Al6Mn4Fe3 thường được sử dụng trong các bộ phận chịu tải lớn, trong khi CuZn35Ni2 phù hợp hơn với các ứng dụng yêu cầu gia công chính xác và chống ăn mòn tốt.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng CuZn23Al6Mn4Fe3 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 58.0 – 61.0 Cung cấp tính dẫn điện và độ bền cơ học
Zn (Kẽm) Phần còn lại Cải thiện độ cứng và độ bền
Ni (Niken) 2.0 – 3.0 Tăng cường độ cứng, chống ăn mòn
Mn (Mangan) 1.5 – 2.5 Cải thiện độ dẻo dai và khả năng chống oxy hóa
Al (Nhôm) 0.3 – 1.5 Nâng cao độ bền, tăng khả năng chống ăn mòn
Fe (Sắt) ≤ 0.5 Cải thiện độ cứng và khả năng chịu tải
Pb (Chì) ≤ 0.8 Hỗ trợ gia công cắt gọt
Si (Silic) ≤ 0.1 Giúp tăng độ cứng và giảm ma sát
Sn (Thiếc) ≤ 0.5 Cải thiện khả năng chịu mài mòn
Tổng tạp chất khác ≤ 0.5 Giữ độ tinh khiết của hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 190 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 440 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 12 %
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) ≥ 100
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Với độ dẻo cao, khả năng chống ăn mòn tốt và dễ gia công, Đồng CuZn35Ni2 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Công nghiệp hàng hải: Làm các chi tiết chịu ăn mòn trong môi trường nước biển như van, trục chân vịt.

  • Ngành cơ khí chính xác: Gia công các chi tiết đòi hỏi độ chính xác cao.

  • Ngành điện tử: Dùng làm các đầu nối điện, linh kiện dẫn điện chịu ăn mòn.

  • Ngành chế tạo ô tô: Ứng dụng trong các bộ phận cần tính dẻo và khả năng chống mài mòn.

  • Ngành trang sức và đồng hồ: Làm vỏ đồng hồ, phụ kiện trang sức có màu sắc đẹp và chống oxy hóa tốt.

5. Mua Đồng CuZn35Ni2 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuZn35Ni2 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp!

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CuZn40Mn2Fe1 là gì? Mua Đồng CuZn40Mn2Fe1 ở đâu?

    Đồng CuZn40Mn2Fe1 là gì? Mua Đồng CuZn40Mn2Fe1 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuZn40Mn2Fe1 là [...]

    Đồng CC102 là gì? Mua Đồng CC102 ở đâu?

    Đồng CC102 là gì? Mua Đồng CC102 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CC102 là [...]

    Flerovium là gì? Ứng dụng của Flerovium trong sản xuất kim loại?

    Flerovium là gì? Ứng dụng của Flerovium trong sản xuất kim loại? Flerovium là một [...]

    Có bao nhiêu mác trong dòng thép không gỉ ferit?

    Có bao nhiêu mác trong dòng thép không gỉ ferit? Dòng thép không gỉ ferit [...]

    Inox X11CrNiMnN19-8-6 là gì?

    Inox X11CrNiMnN19-8-6 là gì? 1. Giới thiệu Inox X11CrNiMnN19-8-6 là loại thép không gỉ thuộc [...]

    Inox AISI 303 là gì?

    Inox AISI 303 là gì? 1. Giới thiệu Inox AISI 303 là một loại thép [...]

    Inox 1Cr13Mo là gì? So sánh Inox 1Cr13Mo với Inox 304

    Inox 1Cr13Mo là gì? So sánh Inox 1Cr13Mo với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 12X18H9 là gì? So sánh Inox 12X18H9 với Inox 304

    Inox 12X18H9 là gì? So sánh Inox 12X18H9 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo