Inox 1.4742 là gì?

Inox 1.4742 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4742, hay còn được gọi là X10CrAlSi18 theo tiêu chuẩn EN, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic. Loại thép này nổi bật với khả năng chịu nhiệt cao, chống oxi hóa hiệu quả và độ bền vượt trội trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt. Với khả năng làm việc ở nhiệt độ lên đến 950°C, đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt, hóa chất và ô tô.

2. Thành phần chính của inox 1.4742

Thành phần hóa học Tỷ lệ (%) Vai trò
Crom (Cr) 17% – 19% Chống oxi hóa, ăn mòn, tăng tính bền nhiệt.
Nhôm (Al) 1.5% – 2.5% Tăng khả năng chịu nhiệt, tạo lớp oxit bảo vệ bề mặt.
Silic (Si) 1% – 2% Ổn định cấu trúc khi chịu nhiệt, chống giòn vỡ.
Carbon (C) 0.08% – 0.12% Duy trì độ dẻo dai, giảm nguy cơ giòn hóa.

3. Tính chất nổi bật của inox 1.4742

  1. Khả năng chống oxi hóa ở nhiệt độ cao:
    • Nhờ hàm lượng cao của cromnhôm, inox 1.4742 có khả năng chống oxi hóa tốt, hoạt động ổn định ở nhiệt độ 950°C và chịu được nhiệt độ cao hơn trong thời gian ngắn.
  2. Độ bền nhiệt cao:
    • Duy trì độ bền và ổn định cấu trúc trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt, giảm nguy cơ biến dạng và giòn vỡ.
  3. Khả năng chống ăn mòn trung bình:
    • Chống ăn mòn tốt trong môi trường ít khắc nghiệt, nhưng không vượt trội như các loại inox nhóm Austenitic (như 304, 316).
  4. Tính từ:
    • Inox 1.4742 có tính từ, một đặc điểm điển hình của thép thuộc nhóm Ferritic.

4. Bảng so sánh inox 1.4742 với inox 430

Tiêu chí Inox 1.4742 Inox 430
Cấu trúc mạng tinh thể Ferritic Ferritic
Tính từ tính
Độ cứng Cao hơn Thấp hơn
Tính đàn hồi Trung bình Tốt hơn
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 950°C Khoảng 600°C
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Trung bình

5. Ứng dụng của inox 1.4742

Inox 1.4742 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu tính bền nhiệt cao và chống oxi hóa, bao gồm:

  1. Ngành công nghiệp nhiệt:
    • Buồng đốt, lò nung, vách ngăn, và ống dẫn khí nóng.
  2. Ngành ô tô:
    • Các bộ phận trong hệ thống xả khí, đặc biệt là ống xả chịu nhiệt.
  3. Ngành công nghiệp hóa chất và năng lượng:
    • Thiết bị chịu nhiệt trong môi trường nhiệt độ cao, chẳng hạn như các lò phản ứng hóa học hoặc hệ thống năng lượng nhiệt.

6. Tóm lại

Inox 1.4742 là một loại thép không gỉ Ferritic chịu nhiệt cao, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp cần độ bền nhiệt và khả năng chống oxi hóa vượt trội. Với khả năng làm việc liên tục ở 950°C, loại thép này đóng vai trò quan trọng trong các ngành công nghiệp nhiệt, ô tô và hóa chất. Mặc dù khả năng chống ăn mòn trung bình, nhưng ưu điểm về bền nhiệt và tính ổn định khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu cho các môi trường nhiệt độ cao.

Inox 03X16H15M3 là gì? So sánh Inox 03X16H15M3 với Inox 304

Inox 03X16H15M3 là gì? So sánh Inox 03X16H15M3 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Ứng dụng của niken trong ngành hàng không vũ trụ

Ứng dụng của niken trong ngành hàng không vũ trụ Niken là một kim loại [...]

Có bao nhiêu nguyên tố hoá học, ký tự, tên và ứng dụng của chúng là gì?

Có bao nhiêu nguyên tố hoá học, ký tự, tên và ứng dụng của chúng [...]

Inox SUS416 là gì? So sánh Inox SUS416 với Inox 304

Inox SUS416 là gì? So sánh Inox SUS416 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 316L là gì?

Inox 316L là gì? 1. Giới thiệu Inox 316L hay còn được gọi là Inox [...]

Radon là gì? Ứng dụng của Radon trong sản xuất kim loại?

Radon là gì? Ứng dụng của Radon trong sản xuất kim loại? Radon là một [...]

Inox Z6CNDT17.13 là gì? So sánh Inox Z6CNDT17.13 với Inox 304

Inox Z6CNDT17.13 là gì? So sánh Inox Z6CNDT17.13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 305S19 là gì?

Inox 305S19 là gì? 1. Giới thiệu Inox 305S19 là một loại thép không gỉ [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo