Inox UNS S41000 là gì?

Inox UNS S41000 là gì?

1. Giới thiệu

Inox UNS S41000 là mã phân loại của thép không gỉ martensitic, tương đương với AISI 410. Đây là một loại thép không gỉ với đặc tính cơ học tốt, khả năng chống mài mòn cao, nhưng khả năng chống ăn mòn không mạnh mẽ như các loại inox austenitic như 304 hoặc 316. Thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao và chống mài mòn.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 11.5–13.5% Cung cấp khả năng chống oxy hóaăn mòn.
Carbon (C) 0.08–0.15% Tạo độ cứng và khả năng chịu mài mòn.
Mangan (Mn) Nhỏ Cải thiện các tính chất cơ học và khả năng gia công.
Silicon (Si) Nhỏ Cải thiện khả năng chịu nhiệt và tính bền của thép.
Phốt-pho (P), Lưu huỳnh (S) Nhỏ Tăng khả năng gia công nhưng có thể ảnh hưởng đến khả năng chống ăn mòn.

3. Tính chất nổi bật

  • Độ cứng và độ bền cao:
    Inox UNS S41000độ cứngđộ bền cơ học cao nhờ sự kết hợp giữa carboncrom, giúp nó phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống mài mòn và chịu lực tác động.
  • Khả năng gia công:
    UNS S41000 có thể gia công dễ dàng, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng trong sản xuất các chi tiết máydụng cụ.
  • Khả năng chống ăn mòn:
    Mặc dù có khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon, nhưng UNS S41000 vẫn không thể so sánh với các loại inox austenitic như 304 hay 316. Nó có thể chống ăn mòn trong môi trường khô ráo và một số môi trường nước, nhưng không tốt trong môi trường có tính axit cao hoặc nước biển.
  • Tính hàn:
    UNS S41000 có thể hàn được, nhưng cần lưu ý tránh hiện tượng nứt trong quá trình hàn do đặc tính của thép martensitic.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox UNS S41000 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Martensitic Austenitic
Tính từ tính Có tính từ Không có tính từ
Độ cứng Trung bình đến Cao Trung bình
Tính đàn hồi Tốt Tốt
Khả năng chịu nhiệt Tốt ở nhiệt độ trung bình Tốt
Khả năng chống ăn mòn Vừa phải Tốt hơn nhiều

5. Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp cơ khí:
    Inox UNS S41000 được sử dụng trong các bộ phận máy móc, khuôn mẫu, các chi tiết chịu mài mòn và các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao.
  • Ngành chế tạo chi tiết máy:
    Thép này rất phù hợp để sản xuất các chi tiết máy, các bộ phận chịu lựcmài mòn như dao, công cụ cắt, các bộ phận trong ngành ô tô.
  • Ngành thực phẩm và y tế:
    UNS S41000 cũng được sử dụng cho các bộ phận trong ngành thực phẩmy tế, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu độ bền và khả năng chịu mài mòn.

6. Tóm lại

Inox UNS S41000 (tương đương với AISI 410) là một loại thép không gỉ martensitic với độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn cao. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh mẽ như các loại inox austenitic. Thép này rất phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu lựcmài mòn, nhưng không yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại inox khác.

Hợp Kim Thép SCM418H: Tính Chất, Ứng Dụng Và Bảng Giá Chi Tiết

Hợp Kim Thép SCM418H: Tính Chất, Ứng Dụng Và Bảng Giá Chi Tiết Hợp Kim [...]

Inox 14509 là gì? So sánh Inox 14509 với Inox 304

Inox 14509 là gì? So sánh Inox 14509 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Hợp Kim Thép SUM43: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất

Hợp Kim Thép SUM43: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất Trong ngành [...]

Inox SUS302B là gì? So sánh Inox SUS302B với Inox 304

Inox SUS302B là gì? So sánh Inox SUS302B với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Hợp Kim Thép SCM425RCH: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Chi Tiết

Hợp Kim Thép SCM425RCH: Ưu Điểm, Ứng Dụng Và Bảng Giá Chi Tiết Ứng dụng [...]

Inox Z2CND19.15 là gì? So sánh Inox Z2CND19.15 với Inox 304

Inox Z2CND19.15 là gì? So sánh Inox Z2CND19.15 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? Mua Đồng CuNi30Mn1Fe ở đâu?

Đồng CuNi30Mn1Fe là gì? Mua Đồng CuNi30Mn1Fe ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CuNi30Mn1Fe là [...]

Gang 70003

Gang 70003 Khám phá sức mạnh vượt trội của Gang 70003, vật liệu không thể [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo