Inox X20Cr13 là gì?

Inox X20Cr13 là gì?

1. Giới thiệu

Inox X20Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương với AISI 420 trong hệ tiêu chuẩn Mỹ và SUS420J1 trong hệ tiêu chuẩn Nhật Bản. X20Cr13 nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt, và khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 12–14% Tạo lớp màng oxit bảo vệ, tăng khả năng chống ăn mòn.
Carbon (C) 0.16–0.25% Cải thiện độ cứng và khả năng chống mài mòn sau xử lý nhiệt.
Mangan (Mn) Nhỏ (<1%) Nâng cao khả năng dẻo và hỗ trợ gia công.
Silicon (Si) Nhỏ (<1%) Tăng khả năng chịu nhiệt và ổn định cấu trúc.
Phốt-pho (P) Nhỏ (<0.04%) Hỗ trợ gia công, nhưng phải hạn chế để tránh giảm độ bền.
Lưu huỳnh (S) Nhỏ (<0.03%) Tăng khả năng cắt gọt, cải thiện quá trình gia công cơ khí.

3. Tính chất nổi bật

  • Độ cứng và khả năng chống mài mòn cao:
    Nhờ hàm lượng carbon tương đối cao, inox X20Cr13 đạt độ cứng vượt trội khi được xử lý nhiệt, phù hợp với các ứng dụng cần chịu lực lớnchống mài mòn hiệu quả.
  • Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình:
    X20Cr13 thể hiện khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường không chứa hóa chất mạnh, nhưng không phù hợp với môi trường axit hay muối như nước biển.
  • Dễ gia công:
    Ở trạng thái ủ mềm, X20Cr13 rất dễ gia công. Sau khi xử lý nhiệt, mặc dù đạt độ cứng cao, nhưng việc gia công sẽ trở nên khó khăn hơn.
  • Tính hàn hạn chế:
    Có thể hàn nhưng cần thực hiện xử lý nhiệt sau hàn để đảm bảo mối hàn không bị giòn hoặc nứt.

4. Bảng so sánh với inox 410

Thuộc tính Inox X20Cr13 Inox 410
Cấu trúc mạng tinh thể Martensitic Martensitic
Tính từ tính Có (tính từ mạnh) Có (tính từ mạnh)
Độ cứng Cao (56-60 HRC) Trung bình (45-50 HRC)
Tính đàn hồi Thấp Thấp
Khả năng chịu nhiệt Tốt (dưới 600°C) Tốt (dưới 600°C)
Khả năng chống ăn mòn Trung bình Thấp

5. Ứng dụng

  • Dụng cụ cắt gọt:
    Được sử dụng rộng rãi trong dao kéo, kéo, và các lưỡi cắt công nghiệp nhờ độ cứng caokhả năng chống mài mòn.
  • Chi tiết máy:
    Thích hợp cho các bộ phận chịu lực trong máy móc cơ khí và các chi tiết yêu cầu khả năng chịu mài mòn.
  • Dụng cụ y tế:
    Sử dụng trong các thiết bị y tế như dao phẫu thuật nhờ khả năng duy trì độ sắc bén sau gia công.
  • Van và dụng cụ cầm tay:
    X20Cr13 là vật liệu lý tưởng cho van, dụng cụ cầm tay, và các chi tiết trong ngành công nghiệp cần độ bền cơ học.

6. Tóm lại

Inox X20Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn hiệu quả, và đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong môi trường không quá khắc nghiệt. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không mạnh bằng các dòng inox austenitic (như 304 hay 316), X20Cr13 vẫn là lựa chọn ưu tiên cho các ứng dụng chịu lực, đặc biệt trong dao kéo, lưỡi cắt công nghiệp, và các chi tiết máy cần độ bền.

Inox 022Cr17Ni12Mo2 là gì?

Inox 022Cr17Ni12Mo2 là gì? 1. Giới thiệu Inox 022Cr17Ni12Mo2 hay còn được gọi là Inox [...]

Inox X5CrNiCuNb16-4 là gì?

Inox X5CrNiCuNb16-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X5CrNiCuNb16-4 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 1Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni9 với Inox 304

Inox 1Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni9 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 12X18H10T là gì? So sánh Inox 12X18H10T với Inox 304

Inox 12X18H10T là gì? So sánh Inox 12X18H10T với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Nhóm Hợp Kim Đồng – Niken gồm những mác nào?

Nhóm Hợp Kim Đồng – Niken gồm những mác nào? Nhóm hợp kim đồng – [...]

Inox X5CrNi17-7 là gì?

Inox X5CrNi17-7 là gì? 1. Giới thiệu Inox X5CrNi17-7 là một loại thép không gỉ [...]

Nhôm 5052 là gì?

Nhôm 5052 là gì? Nhôm 5052 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 5xxx, với [...]

Inox STS201 là gì? So sánh Inox STS201 với Inox 304

Inox STS201 là gì? So sánh Inox STS201 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox STS201 [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo