Inox 1.4432 là gì?

Inox 1.4432 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4432 là dòng thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, theo tiêu chuẩn EN 10088 và tương đương với AISI 316L. Dòng thép này nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường hóa chất, axitnước biển, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng cần chịu môi trường khắc nghiệt. 1.4432 thường được biết đến với khả năng chống ăn mòn cao hơn so với dòng inox 304 nhờ vào lượng molybden (Mo) cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 16.0-18.0% Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
Niken (Ni) 10.0-14.0% Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Molybden (Mo) 2.0-3.0% Cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường axitnước biển.
Mangan (Mn) ≤ 2.0% Tăng tính chống ăn mòn và tính chất cơ học.
Silic (Si) ≤ 1.0% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
Carbon (C) ≤ 0.03% Giảm thiểu nguy cơ tạo ra các hợp chất ăn mòn như carbide.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4432 có khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt trong các môi trường như axitnước biển. Nó cũng chịu được sự mài mòn và ăn mòn do clorua gây ra.
  • Khả năng chịu nhiệt: Dòng thép này có khả năng chịu nhiệt tốt, thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt độ cao (lên tới khoảng 870°C).
  • Độ bền cơ học: Inox 1.4432 cung cấp độ bền cơ học cao và có khả năng giữ ổn định ở điều kiện làm việc khắc nghiệt.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4432 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 79-95 (HRC 20-23) HRB 70-90 (HRC ~20)
Tính đàn hồi Cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 870°C Lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt trong môi trường hóa chất, nước biển, và axit Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox 1.4432 được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao và chịu nhiệt tốt:

  • Ngành hóa chất: Dùng trong các thiết bị xử lý hóa chất có tính ăn mòn mạnh.
  • Ngành thực phẩm: Các thiết bị chế biến và bảo quản thực phẩm trong môi trường có tính ăn mòn cao.
  • Ngành dầu khí: Các bộ phận trong môi trường nước biển hoặc dầu khí.

6. Tóm lại

Inox 1.4432 là thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt trong các môi trường có tính ăn mòn cao như hóa chất, nước biển, và axit. Dòng thép này cũng có khả năng chịu nhiệt và độ bền cơ học tốt, thích hợp cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, thực phẩm, và dầu khí.

Inox 1.4919 là gì?

Inox 1.4919 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4919 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 06Cr19Ni9NbN là gì?

Inox 06Cr19Ni9NbN là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr19Ni9NbN hay còn được gọi là Inox SUS304N2 [...]

Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là gì?

Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là gì? 1. Giới thiệu Inox X9CrNiSiNCe21-11-2 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 10Cr17Ni7 là gì? So sánh Inox 10Cr17Ni7 với Inox 304

Inox 10Cr17Ni7 là gì? So sánh Inox 10Cr17Ni7 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Các loại Inox 303

Các loại Inox 303 Inox 303 là loại thép không gỉ phổ biến, được thiết [...]

Inox X1NiCrMo31-27-4 là gì?

Inox X1NiCrMo31-27-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X1NiCrMo31-27-4 là dòng thép không gỉ austenitic [...]

Moscovium là gì? Ứng dụng của Moscovium trong sản xuất kim loại?

Moscovium là gì? Ứng dụng của Moscovium trong sản xuất kim loại? Moscovium là một [...]

Inox 1Cr18Ni9Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni9Ti với Inox 304

Inox 1Cr18Ni9Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni9Ti với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo