Inox S32100 là gì?

Inox S32100 là gì?

1. Giới thiệu

Inox S32100 hay còn được gọi là Inox SUS321 theo tiêu chuẩn JIS của Nhật Bản hoặc Inox 321 theo tiêu chuẩn ASTM của Hoa Kỳ, thuộc dòng thép Austenitic, được định danh trong hệ thống UNS (Unified Numbering System) – một hệ thống tiêu chuẩn hóa để định danh các hợp kimkim loại, được phát triển chung bởi SAE InternationalHiệp hội Vật liệu và Thử nghiệm Hoa Kỳ (ASTM). Với sự bổ sung Titan (Ti) trong thành phần hóa học, loại thép này có khả năng chống lại hiện tượng ăn mòn liên kết hạt, đặc biệt ở vùng hàn hoặc trong điều kiện nhiệt độ cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tính ổn định cấu trúc và khả năng chịu nhiệt.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
C (Carbon) ≤ 0.08% Tăng độ bền và hạn chế nguy cơ ăn mòn kẽ hở.
Mn (Manganese) ≤ 2.00% Cải thiện tính chống oxy hóa.
Si (Silicon) ≤ 1.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn.
P (Phosphorus) ≤ 0.045% Ổn định cấu trúc và hỗ trợ gia công.
S (Sulfur) ≤ 0.03% Giúp gia công dễ dàng hơn.
Cr (Chromium) 17.00-19.00% Tạo lớp màng bảo vệ chống ăn mòn hiệu quả.
Ni (Nickel) 9.00-13.00% Tăng khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn cao.
Ti (Titanium) Max 0.4% Ti= min 5*C % , Ổn định cấu trúc, tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở.

3. Tính chất nổi bật

  • Chống ăn mòn tốt: Đặc biệt hiệu quả trong môi trường oxy hóa và môi trường có nhiệt độ cao.
  • Chịu nhiệt cao: Inox S32100 có khả năng chống oxy hóa tốt trong môi trường làm việc gián đoạn ở nhiệt độ lên đến 900°C và làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 925°C. Duy trì hiệu suất tốt trong khoảng nhiệt độ từ 425°C đến 900°C
  • Dễ gia công: Có khả năng hàn, định hình, và gia công cơ học dễ dàng.
  • Độ bền cơ học tốt: Chịu được áp lực lớn và các môi trường làm việc khắc nghiệt.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox S32100 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB ~70-90 (HRC ~20-22) HRB ~70-90 (HRC ~20-22)
Tính đàn hồi Tốt, chịu được áp lực lớn Tốt, bền và khó biến dạng trong điều kiện làm việc thông thường
Khả năng chịu nhiệt Xuất sắc, hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, (lên đến 925°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt, đặc biệt trong môi trường oxy hóa Tốt, trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

  • Công nghiệp hàng không và vũ trụ: Sử dụng trong các hệ thống chịu nhiệt cao.
  • Ngành hóa chất: Dùng trong thiết bị phản ứng hóa học và các môi trường ăn mòn nhẹ.
  • Ngành xây dựng: Dùng làm vật liệu chịu nhiệt trong các công trình công nghiệp.
  • Sản xuất thiết bị gia dụng: Làm các sản phẩm như lò nướng, bếp nướng, và các thiết bị nhà bếp cao cấp.
  • Ngành y tế: Sử dụng trong các thiết bị yêu cầu chống ăn mònchịu nhiệt cao.

6. Tóm lại

Inox S32100 là loại thép không gỉ austenitic với khả năng chịu nhiệtchống ăn mòn tốt. Nhờ các tính chất cơ học bền bỉ, dễ gia công, và khả năng ứng dụng đa dạng, đây là lựa chọn lý tưởng trong nhiều ngành công nghiệp đòi hỏi hiệu suất cao và độ bền lâu dài.

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox SUS302B là gì? So sánh Inox SUS302B với Inox 304

    Inox SUS302B là gì? So sánh Inox SUS302B với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4622 là gì?

    Inox 1.4622 là gì? Inox 1.4622 là một loại thép không gỉ ferritic có thành [...]

    Inox S31600 là gì?

    Inox S31600 là gì? 1. Giới thiệu Inox S31600 hay còn được gọi là Inox SUS316 [...]

    Inox 022Cr19Ni10 là gì?

    Inox 022Cr19Ni10 là gì? 1. Giới thiệu Inox 022Cr19Ni10 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox X10CrNiNb18.9 là gì? So sánh Inox X10CrNiNb18.9 với Inox 304

    Inox X10CrNiNb18.9 là gì? So sánh Inox X10CrNiNb18.9 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 1.4315 là gì?

    Inox 1.4315 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4315, hay còn gọi là AISI 4315, [...]

    Nhôm 1050 là gì?

    Nhôm 1050 là gì? Nhôm 1050 là một loại nhôm thuộc nhóm 1xxx, tức là [...]

    Inox 30347 là gì? So sánh Inox 30347 với Inox 304

    Inox 30347 là gì? So sánh Inox 30347 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo