Đồng C42500 là gì? Mua Đồng C42500 ở đâu?

Đồng C42500 là gì? Mua Đồng C42500 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng C42500 là một loại đồng thiếc với hàm lượng thiếc phốt pho đáng kể, giúp tăng cường độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Trong tiêu chuẩn AFNOR (Pháp), nó còn được biết đến với tên gọi UE39Z.

So với Đồng C51000, Đồng C42500 có hàm lượng kẽm cao hơn, tăng tính chịu lực và khả năng chịu mài mòn, trong khi vẫn duy trì tính dẫn điện và dẫn nhiệt của đồng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Đồng (Cu) 87 – 90 Tăng khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt
Kẽm (Zn) 6.1 – 11.5 Tăng độ cứng, chịu mài mòn
Thiếc (Sn) 1.5 – 3.0 Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu mài mòn
Phốt pho (P) ≤ 0.35 Giảm nguy cơ thoát kẽm, tăng khả năng kháng ăn mòn
Sắt (Fe) ≤ 0.05 Cải thiện độ bền cơ học
Chì (Pb) ≤ 0.05 Tăng khả năng gia công
Tạp chất khác ≤ 0.5 Không ảnh hưởng nhiều đến tính chất vật lý

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Elastic Modulus) 110 GPa (16 x 10⁶ psi)
Độ giãn dài khi đứt (Elongation at Break) 2% – 49%
Hệ số Poisson (Poisson’s Ratio) 0.33
Độ cứng Rockwell B (Rockwell B Hardness) 60 – 92
Độ cứng Rockwell Superficial 30T (Rockwell Superficial 30T Hardness) 32 – 76
Mô đun cắt (Shear Modulus) 42 GPa (6.1 x 10⁶ psi)
Độ bền cắt (Shear Strength) 220 – 360 MPa (32 – 53 x 10³ psi)
Độ bền kéo tối đa (Tensile Strength: Ultimate – UTS) 310 – 630 MPa (45 – 92 x 10³ psi)
Độ bền chảy (Tensile Strength: Yield – Proof) 120 – 590 MPa (17 – 86 x 10³ psi)

4. Ứng dụng

Đồng C42500 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp nhờ sự kết hợp giữa độ bền và khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Ngành hàng hải: Sản xuất van, bộ phận bơm chịu ăn mòn trong môi trường nước biển.
  • Ngành điện – điện tử: Các đầu nối điện, tiếp điểm và linh kiện điện tử yêu cầu độ dẫn điện cao.
  • Ngành công nghiệp ô tô: Linh kiện chịu tải trong động cơ và hộp số.
  • Sản xuất đồ trang trí: Các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao và khả năng chống oxy hóa.

5. Mua Đồng C42500 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng C42500 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – địa chỉ uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp với đầy đủ chứng nhận chất lượng.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox S44002 là gì? So sánh Inox S44002 với Inox 304

    Inox S44002 là gì? So sánh Inox S44002 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Đồng C11907 là gì? Mua Đồng C11907 ở đâu?

    Đồng C11907 là gì? Mua Đồng C11907 ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng C11907 là [...]

    Đồng Cu-DHP là gì? Mua Đồng Cu-DHP ở đâu?

    Đồng Cu-DHP là gì? Mua Đồng Cu-DHP ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng Cu-DHP là [...]

    Inox 1.4833 là gì? So sánh Inox 1.4833 với Inox 304

    Inox 1.4833 là gì? So sánh Inox 1.4833 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Phân loại đồng theo thành phần và ứng dụng trong công nghiệp

    Phân loại đồng theo thành phần và ứng dụng trong công nghiệp 1. Giới thiệu [...]

    Inox 0Crl3Al là gì? So sánh Inox 0Crl3Al với Inox 304

    Inox 0Crl3Al là gì? So sánh Inox 0Crl3Al với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X5CrNiNb18.9 là gì? So sánh Inox X5CrNiNb18.9 với Inox 316

    Inox X5CrNiNb18.9 là gì? So sánh Inox X5CrNiNb18.9 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox STS304 là gì? So sánh Inox STS304 với Inox 316

    Inox STS304 là gì? So sánh Inox STS304 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox STS304, [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo