Inox 1.4435 là gì?

Inox 1.4435 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4435 là dòng thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa tốt. Nó tương đương với AISI 316L và được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao, đặc biệt là trong môi trường axit, hóa chấtnước biển. Dòng thép này tuân theo tiêu chuẩn EN 10088 và được biết đến nhờ vào lượng Molybden (Mo) cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Crom (Cr) 16.0-18.0% Tăng khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt.
Niken (Ni) 10.0-14.0% Cải thiện độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn.
Molybden (Mo) 2.0-3.0% Tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axitnước biển.
Mangan (Mn) ≤ 2.0% Tăng tính chống ăn mòn và tính chất cơ học.
Silic (Si) ≤ 1.0% Tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn.
Carbon (C) ≤ 0.03% Giảm thiểu nguy cơ tạo ra các hợp chất ăn mòn như carbide.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4435 có khả năng chống ăn mòn cao trong các môi trường như axit sulfuric, nước biển, và các môi trường hóa chất. Thép này có khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với các dòng thép không gỉ thông thường như inox 304.
  • Khả năng chịu nhiệt: Với khả năng chịu nhiệt lên đến 870°C, inox 1.4435 có thể được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu chịu nhiệt cao mà không mất đi tính chất cơ học.
  • Độ bền và độ cứng: Dòng thép này có độ bền cơ học và độ cứng tương đối tốt, giúp duy trì tính ổn định và hiệu quả trong nhiều ứng dụng.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4435 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 79-95 (HRC 20-23) HRB 70-90 (HRC ~20)
Tính đàn hồi Cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Lên đến 870°C Lên đến 870°C
Khả năng chống ăn mòn Rất tốt trong môi trường axit, nước biển Tốt trong môi trường nước, thực phẩm, axit yếu

5. Ứng dụng

Inox 1.4435 thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp có yêu cầu chống ăn mòn caochịu nhiệt tốt, bao gồm:

  • Ngành hóa chất: Các thiết bị xử lý hóa chất và lưu trữ hóa chất có tính ăn mòn.
  • Ngành dầu khí: Các thiết bị trong môi trường nước biểndầu khí.
  • Ngành thực phẩm: Các thiết bị chế biến thực phẩm trong môi trường axit hoặc nước biển.
  • Ngành dược phẩm: Dùng trong các thiết bị y tế và dược phẩm yêu cầu độ an toàn cao.

6. Tóm lại

Inox 1.4435 là một dòng thép không gỉ Austenitic với khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong các môi trường hóa chất, nước biểnaxit. Với khả năng chịu nhiệt tốt và độ bền cơ học cao, nó là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, thực phẩm, và dược phẩm.

Inox 09X17H7Ю là gì? So sánh Inox 09X17H7Ю với Inox 304

Inox 09X17H7Ю là gì? So sánh Inox 09X17H7Ю với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 06Cr17Ni12Mo2N là gì?

Inox 06Cr17Ni12Mo2N là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr17Ni12Mo2N hay còn được gọi là Inox [...]

Inox 1Cr18Ni9Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni9Ti với Inox 304

Inox 1Cr18Ni9Ti là gì? So sánh Inox 1Cr18Ni9Ti với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Nhôm hay Nhôm hợp kim là gì?

Nhôm là một kim loại nhẹ có ký hiệu hóa học là Al và số [...]

Inox S44330 là gì?

Inox S44330 là gì? Inox S44330 là một loại thép không gỉ ferritic, thuộc nhóm [...]

Dubnium là gì? Ứng dụng của Dubnium trong sản xuất kim loại?

Dubnium là gì? Ứng dụng của Dubnium trong sản xuất kim loại? Dubnium là một [...]

Inox SUS304N1 là gì?

Inox SUS304N1 là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS304N1 hay còn được gọi là Inox [...]

Fermium là gì? Ứng dụng của Fermium trong sản xuất kim loại?

Fermium là gì? Ứng dụng của Fermium trong sản xuất kim loại? Fermium là một [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo