Inox S31400 là gì?
1. Giới thiệu
Inox S31400 là loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic được phát triển để hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ cao. Thép này có khả năng chống oxit hóa và ăn mòn cực kỳ tốt, đặc biệt ở nhiệt độ cao lên đến 1150°C. Inox S31400 được sử dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như ngành công nghiệp hóa chất, nhiệt điện và thực phẩm. Nó tuân theo các tiêu chuẩn ASTM và DIN.
2. Bảng thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
---|---|---|
Crom (Cr) | 24.0 – 26.0% | Tăng khả năng chịu ăn mòn và chịu nhiệt. |
Niken (Ni) | 19.0 – 22.0% | Cải thiện độ bền cơ học và chịu nhiệt. |
Mangan (Mn) | 2.0% max | Tăng khả năng gia công và độ bền. |
Silic (Si) | ≤ 1.0% | Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxit hóa. |
Carbon (C) | ≤ 0.08% | Giảm khả năng ăn mòn trong môi trường axit. |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.03% | Cải thiện khả năng gia công và giảm nứt giòn. |
Phốt pho (P) | ≤ 0.045% | Cải thiện khả năng chịu mài mòn. |
3. Tính chất nổi bật
- Khả năng chịu nhiệt: Inox S31400 có khả năng hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao lên đến 1150°C, vượt trội so với nhiều loại thép không gỉ khác.
- Chống ăn mòn mạnh mẽ: Với tỷ lệ Crom và Niken cao, inox S31400 có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn như axit mạnh, dung môi và nước biển.
- Khả năng chống oxi hóa: Sự kết hợp của Silic và các yếu tố khác giúp inox S31400 chống lại oxit hóa trong các môi trường nhiệt độ cao và hóa chất khắc nghiệt.
- Độ bền cơ học tốt: Inox này duy trì được độ bền cơ học ổn định ở cả nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt, giúp nó thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu vật liệu có độ bền và độ cứng cao.
4. Bảng so sánh với inox 304
Tiêu chí | Inox S31400 | Inox 304 |
---|---|---|
Cấu trúc mạng tinh thể | Austenitic | Austenitic |
Tính từ tính | Không | Không |
Độ cứng | HRB ~95 | HRB ~70-90 (HRC ~20-22) |
Tính đàn hồi | 210 GPa | 193 GPa |
Khả năng chịu nhiệt | Lên đến 1150°C | Lên đến 870°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong môi trường nhiệt độ cao và axit mạnh | Tốt trong môi trường nước, axit yếu, thực phẩm |
5. Ứng dụng
- Ngành công nghiệp nhiệt điện: Inox S31400 được sử dụng trong các thiết bị như bộ trao đổi nhiệt, dây chuyền lọc khí trong các nhà máy nhiệt điện.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Thép không gỉ S31400 thường được dùng trong các thiết bị xử lý hóa chất và bồn chứa trong các nhà máy hóa chất, nơi yêu cầu khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Inox này được sử dụng trong dây chuyền chế biến thực phẩm và các thiết bị yêu cầu vệ sinh và khả năng chịu nhiệt.
- Ngành công nghiệp dầu khí: S31400 cũng được sử dụng trong các vật liệu chịu nhiệt cho các ứng dụng trong ngành dầu khí, nơi có nhiệt độ cao và yêu cầu khả năng chống ăn mòn.
6. Tóm lại
Inox S31400 là một loại thép không gỉ với khả năng chịu nhiệt và chịu ăn mòn xuất sắc. Với các đặc tính nổi bật như khả năng hoạt động trong môi trường có nhiệt độ cao, inox S31400 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp nhiệt điện, hóa chất, thực phẩm, và dầu khí. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các thiết bị và hệ thống yêu cầu độ bền cao và khả năng chống lại oxit hóa và ăn mòn trong các điều kiện khắc nghiệt.
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM