Đồng 2.0070 là gì? Mua Đồng 2.0070 ở đâu?

Đồng 2.0070 là gì? Mua Đồng 2.0070 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0070 là một loại đồng tinh khiết cao, chứa Cu ≥ 99.9000%P (phốt pho) 0.0030%, được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN của ĐứcSo với Đồng 2.0040, đồng 2.0070 có hàm lượng phốt pho rất nhỏ, điều này giúp nó duy trì tính chống ăn mòn tốt và khả năng hàn tốt. Đồng 2.0070 cũng có độ bền cơ học cao hơn một chút, nhờ vào thành phần phốt pho bổ sung.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0040 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) ≥ 99.9000 Cung cấp tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời.
P (Phốt pho) 0.0030 Tăng khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính hàn.
Tổng tạp chất khác ≤ 0.1000 Giúp duy trì tính chất cơ học ổn định.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) 40 — 400 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 154.5 — 698.2 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 1%
Năng lượng va đập (Impact Energy) 35.5 — 131.9 J
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 45 — 120
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 40 — 65
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Mô đun cắt (Shear Modulus) 48 — 69 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion, CTE) 17 × 10⁻⁶/°C
Điện trở suất (Electrical Resistivity) ≤ 0.179 Ω∙mm²/m

4. Ứng dụng

Đồng 2.0070 có các ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp yêu cầu khả năng dẫn điện và chịu tải tốt, bao gồm:

  • Ngành điện tử: Dùng làm dây dẫn, linh kiện điện tử, và các bộ phận điện.
  • Ngành cơ khí chế tạo: Chế tạo các chi tiết máy cần độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn.
  • Ngành công nghiệp chế tạo thiết bị nhiệt: Sử dụng trong các bộ phận máy móc trong ngành nhiệt và năng lượng.
  • Chế tạo thiết bị đo đạc chính xác: Ứng dụng trong sản xuất thiết bị đo lường và đồng hồ yêu cầu độ chính xác cao.

5. Mua Đồng 2.0070 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng 2.0070 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Hợp Kim Thép 45S20: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Báo Giá Mới Nhất Và Lưu Ý

    Hợp Kim Thép 45S20: Ưu Điểm, Ứng Dụng, Báo Giá Mới Nhất Và Lưu Ý [...]

    Nhôm 1440: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá – Hợp Kim Độ Bền Cao

    Nhôm 1440: Đặc Tính, Ứng Dụng Và Báo Giá – Hợp Kim Độ Bền Cao [...]

    Inox 3Cr13 là gì? So sánh Inox 3Cr13 với Inox 304

    Inox 3Cr13 là gì? So sánh Inox 3Cr13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X6CrNiTi12 là gì?

    Inox X6CrNiTi12 là gì? Inox X6CrNiTi12 là một loại thép không gỉ Ferritic, thuộc nhóm [...]

    Tái chế phế liệu đồng: Quy trình, lợi ích và thị trường tiêu thụ

    Tái chế phế liệu đồng: Quy trình, lợi ích và thị trường tiêu thụ Tái [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 50: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng, Chất Lượng Cao

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 50: Báo Giá, Mua Ở Đâu? Ứng Dụng, Chất Lượng [...]

    Inox 1.4919 là gì?

    Inox 1.4919 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4919 là một loại thép không gỉ [...]

    Nhôm 7049: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không Và So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất)

    Nhôm 7049: Đặc Tính, Ứng Dụng Hàng Không Và So Sánh (Cập Nhật Mới Nhất) [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo