Đồng 2.0250 là gì? Mua Đồng 2.0250 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng 2.0250 là một loại hợp kim đồng-kẽm (brass) không chứa nguyên tố hợp kim bổ sung, thuộc nhóm hợp kim đồng vàng theo tiêu chuẩn DIN của Đức. Hợp kim này thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính chịu lực, chống mài mòn và dễ gia công.
So với Đồng 2.0240, CuZn20 có hàm lượng kẽm cao hơn, giúp tăng độ bền và độ cứng, nhưng đồng thời làm giảm nhẹ khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt.
Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0240 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cu (Đồng) | 79.0 – 81.0 | Tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn. |
Zn (Kẽm) | Phần còn lại | Tăng độ bền cơ học, giảm giá thành hợp kim. |
Al (Nhôm) | ≤ 0.02 | Hỗ trợ chống oxy hóa nhẹ. |
Fe (Sắt) | ≤ 0.05 | Tăng độ cứng và độ bền hợp kim. |
Ni (Niken) | ≤ 0.2 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn. |
Pb (Chì) | ≤ 0.05 | Cải thiện tính gia công cắt gọt. |
Sn (Thiếc) | ≤ 0.05 | Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn. |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.1 | Giữ độ tinh khiết cao, đảm bảo chất lượng hợp kim. |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 150 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 270 — 490 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 12% |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 55 — 145 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 55 — 155 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Mô đun trượt (Shear Modulus) | 43 GPa |
Tỷ trọng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 138 — 140.13 W/(m∙°C) |
Dung nhiệt (Heat Capacity) | 375 — 376.8 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.054 — 0.064 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) | 970 — 1010°C |
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) | 40.7 — 43.1 GPa |
4. Ứng dụng
Nhờ độ bền và độ cứng cao, Đồng 2.0250 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
- Ngành cơ khí – chế tạo: Thanh đồng, ống đồng, tấm đồng sử dụng trong các bộ phận cơ khí yêu cầu độ bền cao.
- Ngành điện – điện tử: Đầu nối điện, tiếp điểm, linh kiện điện tử có độ dẫn điện ổn định.
- Ngành trang trí – nội thất: Bản lề, tay nắm cửa, phụ kiện kim loại có độ sáng bóng đẹp.
- Ngành ô tô – hàng không: Hệ thống làm mát, ống dẫn, bộ phận chịu lực có độ bền cao và khả năng chịu áp suất lớn.
5. Mua Đồng 2.0250 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng 2.0250 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
PHONE/ZALO: 0969.420.440
Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN | VẬT LIỆU TITAN |
PHONE/ZALO | 0934.006.588 - 0969.420.440 |
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM |