Đồng 2.0240 là gì? Mua Đồng 2.0240 ở đâu?

Đồng 2.0240 là gì? Mua Đồng 2.0240 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0240 là một loại hợp kim đồng-kẽm (brass) thuộc nhóm hợp kim không chứa nguyên tố hợp kim bổ sung, được tiêu chuẩn hóa theo DIN của Đức

Hợp kim này có tỷ lệ kẽm cao hơn so với Đồng 2.0230, giúp cải thiện độ bền cơ học nhưng vẫn giữ được tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt. Đồng thời giúp giảm chi phí sản xuất. Tuy nhiên, hàm lượng đồng thấp hơn một chút, làm giảm khả năng dẫn điện và dẫn nhiệt so với Đồng 2.0230.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0230 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 84.0 – 86.0 Tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tăng độ bền cơ học, giảm giá thành hợp kim.
Al (Nhôm) ≤ 0.02 Hỗ trợ chống oxy hóa nhẹ.
Fe (Sắt) ≤ 0.05 Tăng độ cứng và độ bền hợp kim.
Ni (Niken) ≤ 0.2 Cải thiện khả năng chống ăn mòn.
Pb (Chì) ≤ 0.05 Cải thiện tính gia công cắt gọt.
Sn (Thiếc) ≤ 0.05 Tăng độ bền và khả năng chống ăn mòn.
Tổng tạp chất khác ≤ 0.1 Giữ độ tinh khiết cao, đảm bảo chất lượng hợp kim.

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 140 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength) 260 — 590 MPa
Độ giãn dài (Elongation, A) ≥ 5%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) 55 — 140
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) 55 — 145
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Tỷ trọng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) 159 — 160 W/(m∙°C)
Dung nhiệt (Heat Capacity) 376 — 376.8 J/(kg∙°C)
Điện trở suất (Electrical Resistivity) 0.045 — 0.054 Ω∙mm²/m
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) 1000 — 1025°C
Mô đun xoắn (Torsional Modulus) 42.2 — 44.62 GPa

4. Ứng dụng

Nhờ tỷ lệ kẽm cao hơn giúp tăng độ cứng và độ bền, Đồng 2.0240 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành cơ khí – chế tạo: Tấm đồng, thanh đồng, ống đồng dùng trong các kết cấu chịu lực và mài mòn cao.

  • Ngành điện – điện tử: Linh kiện điện tử, đầu nối điện, tiếp điểm cần độ bền và khả năng dẫn điện ổn định.

  • Ngành trang trí – nội thất: Bản lề, phụ kiện kim loại, tay nắm cửa có độ bền cao và vẻ ngoài sáng đẹp.

  • Ngành ô tô – hàng không: Hệ thống làm mát, bộ phận dẫn điện, ống dẫn cần khả năng chịu áp suất tốt.

5. Mua Đồng 2.0240 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng 2.0240 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Đồng CW501L là gì? Mua Đồng CW501L ở đâu?

    Đồng CW501L là gì? Mua Đồng CW501L ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW501L hay [...]

    Inox Z8C17 là gì? So sánh Inox Z8C17 với Inox 304

    Inox Z8C17 là gì? So sánh Inox Z8C17 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox XM7 là gì? So sánh Inox XM7 với Inox 304

    Inox XM7 là gì? So sánh Inox XM7 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 022Cr12 là gì? So sánh Inox 022Cr12 với Inox 304

    Inox 022Cr12 là gì? So sánh Inox 022Cr12 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 316Ti là gì?

    Inox 316Ti là gì? 1. Giới thiệu Inox 316Ti hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì?

    Inox X2CrNiMoN17-3-3 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN17-3-3 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 304S51 là gì?

    Inox 304S51 là gì? 1. Giới thiệu Inox 304S51 là một dòng thép không gỉ [...]

    Đồng CW614N là gì? Mua Đồng CW614N ở đâu?

    Đồng CW614N là gì? Mua Đồng CW614N ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW614N là [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo