Đồng 2.0540 là gì? Mua Đồng 2.0540 ở đâu?

Đồng 2.0540 là gì? Mua Đồng 2.0540 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.0540 là một loại hợp kim đồng-kẽm, thuộc nhóm đồng đặc biệt (special brass). Hợp kim này có hàm lượng niken (Ni) từ 2.0 – 3.0%, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học so với các loại đồng thau thông thường.

Khi so sánh với Đồng 2.0530, Đồng 2.0540 có hàm lượng niken (Ni) mangan (Mn) cao hơn, trong khi Đồng 2.0530 chứa thiếc (Sn) để tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường biển. Nhờ thành phần này, Đồng 2.0540 có độ bền cơ học tốt hơn và chịu lực cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu mài mòn và áp lực cao.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0530 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) 58.0 – 61.0 Cải thiện tính dẫn điện, dẫn nhiệt
Zn (Kẽm) Phần còn lại Tăng cường độ bền và chống ăn mòn
Ni (Niken) 2.0 – 3.0 Tăng khả năng chống mài mòn, độ bền và tính chống ăn mòn
Mn (Mangan) 1.5 – 2.5 Cải thiện độ cứng và độ bền cơ học
Al (Nhôm) 0.3 – 1.5 Gia tăng khả năng chống oxy hóa
Fe (Sắt) ≤ 0.5 Cải thiện độ cứng
Sn (Thiếc) ≤ 0.5 Cải thiện tính chống ăn mòn
Si (Silic) ≤ 0.1 Tăng độ bền nhiệt
Pb (Chì) ≤ 0.8 Cải thiện khả năng gia công
Tổng tạp chất khác ≤ 0.5 Đảm bảo chất lượng hợp kim

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Độ bền kéo (Tensile Strength) ≥ 440 MPa
Độ bền chảy (Yield Strength, Rp0.2) ≥ 190 MPa
Dãn dài (Elongation, A) ≥ 12%
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) ≥ 100
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Với khả năng chống ăn mòn, độ bền cao và dễ gia công, Đồng 2.0540 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành hàng hải: Chế tạo bạc lót, trục chân vịt, van, phụ kiện tàu biển do tính chống ăn mòn cao.

  • Ngành cơ khí chính xác: Sản xuất bánh răng, trục, linh kiện máy móc có yêu cầu độ bền cao.

  • Ngành điện tử: Dùng trong các đầu nối điện, linh kiện chịu nhiệt, tiếp điểm điện.

  • Ngành dầu khí: Ứng dụng trong hệ thống đường ống, thiết bị vận chuyển chất lỏng có áp suất cao.

5. Mua Đồng 2.0540 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.0540 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox SUH409 là gì? So sánh Inox SUH409 với Inox 304

    Inox SUH409 là gì? So sánh Inox SUH409 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Francium là gì? Ứng dụng của Francium trong sản xuất kim loại?

    Francium là gì? Ứng dụng của Francium trong sản xuất kim loại? Francium là một [...]

    Inox 06Cr19Ni10N là gì?

    Inox 06Cr19Ni10N là gì? 1. Giới thiệu Inox 06Cr19Ni10N là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 1.4613 là gì?

    Inox 1.4613 là gì? Inox 1.4613 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép [...]

    Inox 420S37 là gì? So sánh Inox 420S37 với Inox 304

    Inox 420S37 là gì? So sánh Inox 420S37 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là gì?

    Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti là gì? 1. Giới thiệu Inox 0Cr18Ni12Mo3Ti hay còn được gọi là Inox [...]

    Inox 1.4303 là gì?

    Inox 1.4303 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4303 là một loại thép không gỉ [...]

    Nhôm 3003 là gì?

    Nhôm 3003 là gì? Nhôm 3003 là một hợp kim nhôm thuộc nhóm 3xxx, trong [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo