Inox 1.4306 là gì?

Inox 1.4306 là gì?

1. Giới thiệu

Inox 1.4306 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc tiêu chuẩn EN 10088 và là một phiên bản tương đương với Inox 304L trong hệ thống phân loại AISI. Với hàm lượng carbon thấp, dòng thép này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường khắc nghiệt và trong quá trình hàn. Inox 1.4306 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹđộ bền cao.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Carbon (C) ≤ 0.03% Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết và tăng tuổi thọ sản phẩm.
Crom (Cr) 17.0-19.0% Cải thiện khả năng chống oxy hóaăn mòn.
Niken (Ni) 8.0-10.0% Duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ bền và tính dẻo.
Mangan (Mn) ≤ 2.0% Tăng độ dẻo và khả năng gia công.
Silic (Si) ≤ 1.0% Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
Photpho (P) ≤ 0.045% Tăng độ bền trong các điều kiện oxy hóa nhẹ.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015% Tăng khả năng gia công cho các ứng dụng cụ thể.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox 1.4306 có khả năng chống ăn mònoxy hóa tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và khi tiếp xúc với các hóa chất nhẹ.
  • Khả năng hàn: Với hàm lượng carbon thấp, dòng thép này giúp giảm thiểu ăn mòn liên kết, phù hợp cho các ứng dụng hàn.
  • Không từ tính: Inox 1.4306 duy trì tính không từ tính ngay cả khi gia công nguội.
  • Tính gia công: Dễ dàng gia công, cắt, uốn và định hình theo nhu cầu.
  • Tính bền nhiệt: Inox 1.4306 hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ -200°C đến 870°C.

4. Bảng so sánh với inox 304

Tiêu chí Inox 1.4306 Inox 304
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 70-90 (HRC ~20) HRB 70-90 (HRC ~20)
Tính đàn hồi Cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 870°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt trong môi trường hàn Tốt trong môi trường thông thường

5. Ứng dụng

  • Ngành thực phẩm: Inox 1.4306 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, và các sản phẩm yêu cầu vệ sinh cao.
  • Ngành y tế: Dùng trong các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và vệ sinh tuyệt đối.
  • Xây dựng và kiến trúc: Inox 1.4306 là lựa chọn phổ biến cho tấm ốp, lan can, và các chi tiết nội thất.
  • Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các hệ thống dẫn hóa chất và môi trường có tính ăn mòn nhẹ.
  • Công nghiệp chế tạo máy: Được ứng dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

6. Tóm lại

Inox 1.4306 là dòng thép không gỉ austenitic với carbon thấp, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và dễ dàng gia công, đặc biệt trong các ứng dụng hàn. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, và hóa chất, nhờ vào độ bền và khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn trong nhiều môi trường khác nhau.

Inox 284S16 là gì? So sánh Inox 284S16 với Inox 304

Inox 284S16 là gì? So sánh Inox 284S16 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox STS321 là gì? So sánh Inox STS321 với Inox 304

Inox STS321 là gì? So sánh Inox STS321 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 1.4571 là gì?

Inox 1.4571 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4571 là dòng thép không gỉ Austenitic, [...]

Inox 304H là gì?

Inox 304H là gì? 1. Giới thiệu Inox 304H là một biến thể của Inox [...]

Inox 1.4373 là gì?

Inox 1.4373 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4373 là một loại thép không gỉ [...]

Inox S42035 là gì?

Inox S42035 là gì? Inox S42035 là một loại thép không gỉ ferritic với mã [...]

Inox 1.4301 là gì?

Inox 1.4301 là gì? 1. Giới thiệu Inox 1.4301 là một loại thép không gỉ [...]

Inox 446 là gì?

Inox 446 là gì? 1. Giới thiệu: Inox 446 là một loại thép không gỉ [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo