Đồng CuAl10Fe3Mn2 là gì? Mua Đồng CuAl10Fe3Mn2 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng CuAl10Fe3Mn2 là một hợp kim đồng-nhôm. Hợp kim này được biết đến với khả năng chịu mài mòn tốt, độ bền kéo cao và khả năng chịu lực tốt trong các môi trường khắc nghiệt.
So với Đồng CuAl10Fe1, CuAl10Fe3Mn2 có tỷ lệ sắt và mangan cao hơn, giúp nâng cao độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn của hợp kim. CuAl10Fe1 có tỷ lệ nhôm thấp hơn, khiến nó phù hợp hơn trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn cao.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Đồng CuAl10Fe1, hãy tham khảo bài viết Đồng CuAl10Fe1 là gì? để so sánh thêm về đặc tính của các hợp kim này.
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cu (Đồng) | Phần còn lại | Tạo nền tảng cho hợp kim, tăng tính dẫn điện và dẫn nhiệt |
Al (Nhôm) | 9.0 – 11.0 | Cải thiện khả năng chống ăn mòn và độ cứng |
Fe (Sắt) | 2.0 – 4.0 | Tăng cường độ bền và khả năng chịu lực |
Mn (Mangan) | 1.5 – 3.5 | Tăng độ bền kéo, khả năng chịu mài mòn |
Ni (Niken) | ≤ 1.0 | Cải thiện tính chất cơ học, chống ăn mòn |
Pb (Chì) | ≤ 0.05 | Giảm ma sát trong gia công |
Si (Silic) | ≤ 0.2 | Cải thiện khả năng gia công cơ khí |
Sn (Thiếc) | ≤ 0.1 | Tăng khả năng chống ăn mòn |
Zn (Kẽm) | ≤ 0.5 | Cải thiện khả năng gia công và độ bền cơ học |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 250 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | ≥ 500 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 5% |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 120 — 180 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 135 — 185 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Tỷ trọng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
4. Ứng dụng
Đồng CuAl10Fe3Mn2 được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chống mài mòn tốt:
- Ngành cơ khí: Dùng trong vòng bi, bạc lót, các bộ phận chịu lực cao.
- Ngành chế tạo máy: Ứng dụng trong các bộ phận máy móc yêu cầu độ bền kéo cao.
- Ngành chế tạo cấu trúc: Dùng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chịu mài mòn.
5. Mua Đồng CuAl10Fe3Mn2 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng CuAl10Fe3Mn2 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440
📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN
VẬT LIỆU TITAN
PHONE/ZALO
0934.006.588 - 0969.420.440
MAIL
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM