Đồng 2.1191 là gì? Mua Đồng 2.1191 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng 2.1191 là một hợp kim đồng – bạc – phốt pho, thuộc nhóm hợp kim không thể xử lý nhiệt (non-heat treatable alloy), được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN của Đức. Với hàm lượng bạc (Ag) từ 0.08 – 0.12%, vật liệu này có độ dẫn điện cao, khả năng chịu nhiệt tốt hơn so với các loại đồng nguyên chất.
So với Đồng 2.0065, Đồng 2.1191 có thêm thành phần bạc (Ag) và phốt pho (P), giúp cải thiện độ bền cơ học, khả năng chịu mài mòn và độ cứng mà không làm giảm đáng kể tính dẫn điện.
Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0065 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Ag (Bạc) | 0.08 – 0.12 | Tăng độ bền, khả năng chịu nhiệt và cải thiện dẫn điện. |
P (Phốt pho) | 0.001 – 0.007 | Giảm oxy hóa, cải thiện độ bền và độ cứng của đồng. |
Cu (Đồng) | Phần còn lại | Cung cấp tính chất dẫn điện và dẫn nhiệt tuyệt vời. |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.05 | Giữ độ tinh khiết của vật liệu. |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 100 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 210 — 370 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 1% |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 70 — 120 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 40 — 65 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Tỷ trọng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
Hệ số giãn nở nhiệt (Coefficient of Thermal Expansion, CTE) | 17 × 10⁻⁶/°C |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | ≤ 0.179 Ω∙mm²/m |
4. Ứng dụng
Nhờ vào sự kết hợp giữa tính dẫn điện cao, độ bền cơ học tốt và khả năng chịu nhiệt, Đồng 2.1191 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng như:
- Ngành điện tử: Sản xuất dây dẫn điện, tiếp điểm điện, linh kiện tản nhiệt.
- Ngành cơ khí chính xác: Gia công chi tiết máy đòi hỏi độ cứng và bền bỉ.
- Ngành hàng không – vũ trụ: Ứng dụng trong hệ thống điện và linh kiện chịu nhiệt.
- Sản xuất thiết bị nhiệt: Dùng làm vật liệu chịu nhiệt trong lò nung, tấm tiếp xúc nhiệt.
5. Mua Đồng 2.1191 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng 2.1191 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
PHONE/ZALO: 0969.420.440
Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN | VẬT LIỆU TITAN |
PHONE/ZALO | 0934.006.588 - 0969.420.440 |
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM |