Inox X2CrNi19-11 là gì?

Inox X2CrNi19-11 là gì?

1. Giới thiệu

Inox X2CrNi19-11 là một loại thép không gỉ austenitic thuộc tiêu chuẩn EN 10088. Đây là dòng thép không gỉ phổ biến được biết đến với tên gọi Inox 304 trong hệ thống phân loại AISI. Với tỷ lệ CromNiken cao, Inox X2CrNi19-11 có khả năng chống lại ăn mònoxy hóa tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt và các hóa chất nhẹ.

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Carbon (C) ≤ 0.08% Giảm nguy cơ ăn mòn liên kết và tăng tuổi thọ sản phẩm.
Crom (Cr) 18.0-20.0% Cải thiện khả năng chống oxy hóaăn mòn.
Niken (Ni) 8.0-10.5% Duy trì cấu trúc austenitic, tăng độ bền và tính dẻo.
Mangan (Mn) ≤ 2.0% Tăng độ dẻo và khả năng gia công.
Silic (Si) ≤ 1.0% Cải thiện khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa.
Photpho (P) ≤ 0.045% Tăng độ bền trong các điều kiện oxy hóa nhẹ.
Lưu huỳnh (S) ≤ 0.015% Tăng khả năng gia công cho các ứng dụng cụ thể.

3. Tính chất nổi bật

  • Khả năng chống ăn mòn: Inox X2CrNi19-11 có khả năng chống ăn mòn cực kỳ tốt trong môi trường ẩm ướt và các hóa chất nhẹ.
  • Khả năng hàn: Loại inox này có thể được hàn dễ dàng mà không gặp hiện tượng ăn mòn liên kết nhờ vào hàm lượng carbon thấp.
  • Không từ tính: Inox X2CrNi19-11 duy trì tính chất không từ tính ngay cả khi gia công nguội.
  • Tính gia công: Dễ dàng gia công, cắt, uốn và định hình.
  • Tính bền nhiệt: Có thể hoạt động ổn định ở nhiệt độ từ -200°C đến 870°C.

4. Bảng so sánh với inox 316

Tiêu chí Inox X2CrNi19-11 Inox 316
Cấu trúc mạng tinh thể Austenitic Austenitic
Tính từ tính Không Không
Độ cứng HRB 70-90 (HRC ~20) HRB 79-95 (HRC 20-23)
Tính đàn hồi Cao Cao
Khả năng chịu nhiệt Tốt (lên đến 870°C) Tốt (lên đến 870°C)
Khả năng chống ăn mòn Tốt Tốt trong môi trường có clorua

5. Ứng dụng

  • Ngành thực phẩm: Inox X2CrNi19-11 thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa và sản phẩm yêu cầu vệ sinh cao.
  • Ngành y tế: Thích hợp cho các dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật, và các ứng dụng yêu cầu tính an toàn và vệ sinh cao.
  • Xây dựng và kiến trúc: Được sử dụng trong các tấm ốp, lan can, và các chi tiết nội thất.
  • Công nghiệp hóa chất: Sử dụng trong các hệ thống dẫn hóa chất và môi trường có tính ăn mòn nhẹ.
  • Công nghiệp chế tạo máy: Được ứng dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ bền cao và khả năng chống ăn mòn.

6. Tóm lại

Inox X2CrNi19-11 là một loại thép không gỉ austenitic với khả năng chống ăn mònoxy hóa vượt trội. Với tính năng dễ gia công và hàn, loại thép này là lựa chọn tuyệt vời cho các ứng dụng trong ngành thực phẩm, y tế, xây dựng, và công nghiệp hóa chất, mang lại độ bền và tuổi thọ cao trong các môi trường khắc nghiệt.

Inox 1.4319 là gì? So sánh Inox 1.4319 với Inox 304

Inox 1.4319 là gì? So sánh Inox 1.4319 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Titan Grade 2 là gì?

Titan Grade 2 là gì? Titan Grade 2 là một loại titan thương mại tinh [...]

Inox SUS316LN là gì?

Inox SUS316LN là gì? 1. Giới thiệu Inox SUS316LN (hay còn gọi là Inox 316LN) [...]

Inox 022Cr19Ni10N là gì?

Inox 022Cr19Ni10N là gì? 1. Giới thiệu Inox 022Cr19Ni10N hay còn được gọi là Inox [...]

Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon cao

Các mác thép phổ biến trong dòng thép cacbon cao Trong dòng thép cacbon cao, [...]

Kim Loại Đồng phổ biến thứ mấy trên trái đất?

Kim Loại Đồng phổ biến thứ mấy trên trái đất? Đồng (Cu) là kim loại [...]

Inox Z6CNDT17.13 là gì? So sánh Inox Z6CNDT17.13 với Inox 304

Inox Z6CNDT17.13 là gì? So sánh Inox Z6CNDT17.13 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Inox 2338 là gì? So sánh Inox 2338 với Inox 304

Inox 2338 là gì? So sánh Inox 2338 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

Gọi điện
Gọi điện
Nhắn Messenger
Nhắn tin Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo