Đồng 2.1310 là gì? Mua Đồng 2.1310 ở đâu?
1. Giới thiệu
Đồng 2.1310 là một hợp kim đồng hợp kim hóa thấp, không thể xử lý nhiệt (non-heat treatable alloy), thuộc nhóm đồng hợp kim Fe-P theo tiêu chuẩn DIN của Đức. Hợp kim này nổi bật với độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn tốt, độ dẫn điện và dẫn nhiệt ổn định.
So với Đồng 2.1160, Đồng 2.1310 có độ bền cao hơn đáng kể, nhờ hàm lượng Sắt (Fe) trong thành phần. Trong khi đó, Đồng 2.1160 có ưu điểm về khả năng gia công cơ khí tốt hơn do chứa Chì (Pb), giúp tạo phoi dễ dàng khi cắt gọt.
Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.1160 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!
2. Thành phần chính
Thành phần hóa học | Tỷ lệ % | Vai trò |
Cu (Đồng) | Phần còn lại | Tăng độ dẫn điện, dẫn nhiệt và chống ăn mòn. |
Fe (Sắt) | 2.1 – 2.6 | Tăng độ cứng, độ bền cơ học và khả năng chịu mài mòn. |
P (Phốt pho) | 0.015 – 0.15 | Giảm oxy hóa, cải thiện độ bền và ổn định cấu trúc hợp kim. |
Zn (Kẽm) | 0.05 – 0.20 | Cải thiện tính đúc và chống ăn mòn. |
Pb (Chì) | ≤ 0.03 | Tăng khả năng gia công cơ khí. |
Tổng tạp chất khác | ≤ 0.5 | Giữ độ tinh khiết cao, đảm bảo chất lượng hợp kim. |
3. Đặc tính cơ học
Đặc tính (Property) | Giá trị (Value) |
Giới hạn chảy Rp0.2 (Yield Strength, Rp0.2) | ≥ 240 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 300 — 520 MPa |
Độ giãn dài (Elongation, A) | ≥ 6% |
Độ cứng Brinell (Brinell Hardness, HB) | 75 — 145 |
Độ cứng Vickers (Vickers Hardness, HV) | 80 — 150 |
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) | 100 — 150 GPa |
Tỷ trọng (Density) | 7.5 — 9.3 kg/dm³ |
Hệ số giãn nở nhiệt (CTE, Coefficient of Thermal Expansion) | 16.3 × 10⁻⁶/°C |
Độ dẫn nhiệt (Thermal Conductivity) | 260 — 262 W/(m∙°C) |
Dung nhiệt (Heat Capacity) | 380 J/(kg∙°C) |
Điện trở suất (Electrical Resistivity) | 0.027 — 0.029 Ω∙mm²/m |
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature) | 1089°C |
4. Ứng dụng
Nhờ đặc tính chịu mài mòn cao, độ bền cơ học tốt và khả năng dẫn nhiệt ổn định, Đồng 2.1310 được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:
- Ngành cơ khí – chế tạo máy: Trục, bánh răng, bạc lót chịu tải cao.
- Ngành điện – điện tử: Linh kiện dẫn điện, tiếp điểm điện, thanh cái.
- Ngành xây dựng: Vật liệu ống, tấm, thanh đồng dùng trong kết cấu bền vững.
- Ngành ô tô và hàng không: Linh kiện truyền động, hệ thống tản nhiệt.
5. Mua Đồng 2.1310 ở đâu?
Bạn đang tìm kiếm nguồn cung cấp Đồng 2.1310 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.
Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.
Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
PHONE/ZALO: 0969.420.440
Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!
TẢI BẢNG GIÁ
LIÊN HỆ
HỌ VÀ TÊN | VẬT LIỆU TITAN |
PHONE/ZALO | 0934.006.588 - 0969.420.440 |
VATLIEUTITAN@GMAIL.COM |