Inox 1.4590 là gì?
Inox 1.4590 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, thường được biết đến với tên gọi là X2CrNbZr17 (theo tiêu chuẩn của Đức). Thép này có những đặc điểm nổi bật như sau:
Thành phần chính của Inox 1.4590:
- Crom (Cr): Khoảng 17%, giúp thép có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa.
- Niobi (Nb): Niobi giúp ổn định cấu trúc của thép và ngăn ngừa sự tách biệt của crom khi thép bị nung nóng ở nhiệt độ cao.
- Zirconium (Zr): Zirconium cũng được thêm vào để tăng cường khả năng chống ăn mòn và làm cho thép bền hơn trong môi trường khắc nghiệt.
- Carbon (C): Hàm lượng carbon thấp (max 0.02%), giúp thép có độ bền cao mà không bị gãy vỡ trong quá trình gia công.
Đặc điểm và ứng dụng của Inox 1.4590:
- Tính chất vật lý và cơ học:
- Là thép ferritic, với cấu trúc tinh thể ferrite (α-Fe), giúp thép này có độ bền và khả năng chống mài mòn cao.
- Thép 1.4590 có khả năng chịu nhiệt tốt và không bị biến dạng nhiều khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
- Nó cũng có khả năng chống ăn mòn rất tốt, đặc biệt là trong môi trường có độ ẩm cao, môi trường axit nhẹ hoặc môi trường có nhiệt độ cao.
- Ứng dụng:
- Công nghiệp hóa chất: Do khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt, inox 1.4590 thường được sử dụng trong các thiết bị chế biến hóa chất.
- Ngành công nghiệp ô tô: Inox 1.4590 có thể được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả xe hơi, vì nó chịu được nhiệt độ cao và có khả năng chống ăn mòn.
- Ứng dụng chịu nhiệt: Thép này có thể được sử dụng trong các thiết bị chịu nhiệt, như ống xả, bộ trao đổi nhiệt, hoặc các bộ phận trong lò nung.
- Các ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm: Vì inox 1.4590 có tính chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, nó cũng thích hợp cho các ngành công nghiệp chế biến thực phẩm và dược phẩm.
Inox 1.4590 là một lựa chọn phổ biến trong các ứng dụng yêu cầu thép chịu được môi trường khắc nghiệt và có tính ổn định cao ở nhiệt độ cao.