Đồng 2.1461 là gì? Mua Đồng 2.1461 ở đâu?

Đồng 2.1461 là gì? Mua Đồng 2.1461 ở đâu?

1. Giới thiệu

Đồng 2.1461 là một hợp kim đồng silic, nổi bật với khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt rất tốt. Thành phần của hợp kim này bao gồm đồng (Cu) chiếm tỷ lệ ≥ 94%, cùng với silic (Si) từ 2.8% đến 4.5% và một số tạp chất khác như mangan (Mn), sắt (Fe)chì (Pb). Đồng 2.1461 thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường có nhiệt độ cao.

So với Đồng 2.0978, Đồng 2.1461 được bổ sung hàm lượng silic cao và không chứa niken. Điều này làm cho Đồng 2.1461 có đặc tính chống mài mòn tốt và phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu tính dẫn điện và khả năng hàn tốt hơn, trong khi Đồng 2.0978 mạnh mẽ hơn trong các ứng dụng cơ khí và chịu tải trọng cao.

Nếu bạn đang quan tâm đến sự khác biệt giữa hai loại hợp kim này, hãy tham khảo bài viết về Đồng 2.0978 là gì? để có cái nhìn chi tiết hơn!

2. Thành phần chính

Thành phần hóa học Tỷ lệ % Vai trò
Cu (Đồng) ≥ 94.0000 Thành phần chính, cung cấp tính dẫn điện và dẫn nhiệt
Fe (Sắt) ≤ 0.5000 Giảm khả năng chống ăn mòn
Mn (Mangan) 0.5000 – 1.5000 Cải thiện độ bền và tính chống mài mòn
Si (Silic) 2.8000 – 4.5000 Cải thiện khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt
Sn (Thiếc) ≤ 1.5000 Cải thiện khả năng hàn
Zn (Kẽm) ≤ 0.5000 Cải thiện tính chất cơ học
Tổng tạp chất khác ≤ 0.5000 Đảm bảo chất lượng hợp kim
Pb (Chì) ≤ 0.0200 Giảm ma sát, dễ gia công cắt gọt

3. Đặc tính cơ học

Đặc tính (Property) Giá trị (Value)
Mô đun đàn hồi (Modulus of Elasticity) 100 — 150 GPa
Khối lượng riêng (Density) 7.5 — 9.3 kg/dm³

4. Ứng dụng

Đồng 2.1461 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu hợp kim có khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt cao. Các ứng dụng phổ biến bao gồm:

  • Ngành điện: Dùng trong các bộ phận cần khả năng dẫn điện tốt và dễ hàn, chẳng hạn như đầu nốidây điện.

  • Ngành cơ khí chế tạo: Các chi tiết máy có khả năng chịu nhiệt và mài mòn cao.

  • Ngành xây dựng: Các bộ phận cấu trúc, đặc biệt là trong môi trường có yêu cầu cao về khả năng chịu mài mòn.

  • Ngành đóng tàu: Các chi tiết tàu thuyền cần khả năng chống ăn mòn và chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.

5. Mua Đồng 2.1461 ở đâu?

Bạn đang tìm kiếm Đồng 2.1461 chất lượng cao với giá tốt nhất? Hãy đến với Vật Liệu Công Nghiệp – đơn vị uy tín hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp kim loại công nghiệp.

🔧 Hơn 10 năm kinh nghiệm: Chuyên cung cấp Nhôm – Đồng – Inox – Titan – Niken…, cam kết chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu từ sản xuất công nghiệp đến chế tạo cơ khí chính xác.
✅ Chất lượng đảm bảo: Nguyên liệu nhập khẩu chính hãng từ các thương hiệu uy tín thế giới, có đầy đủ giấy tờ chứng minh nguồn gốc và đạt tiêu chuẩn quốc tế.
💰 Giá cả cạnh tranh: Nhập khẩu trực tiếp, không qua trung gian, mang đến mức giá tốt nhất cho khách hàng.
🚚 Dịch vụ chuyên nghiệp: Tư vấn tận tâm, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng nhanh chóng trên toàn quốc.
🌍 Phủ sóng toàn quốc: Giao hàng tận nơi tại Hà Nội, TP.HCM và các tỉnh thành khác, đảm bảo tiện lợi, nhanh chóng.

👉 Vui lòng NHẬP SỐ ZALO ID để tải bảng giá hoặc liên hệ ngay:
📞 PHONE/ZALO: 0969.420.440

📌 Đừng bỏ lỡ những bài viết hữu ích khác trên Vật Liệu Công Nghiệp để hiểu rõ hơn về đồng và các ứng dụng thực tiễn của nó TẠI ĐÂY!

TẢI BẢNG GIÁ



    LIÊN HỆ

    HỌ VÀ TÊN VẬT LIỆU TITAN
    PHONE/ZALO 0934.006.588 - 0969.420.440
    MAIL VATLIEUTITAN@GMAIL.COM

    Inox 0Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni9 với Inox 316

    Inox 0Cr18Ni9 là gì? So sánh Inox 0Cr18Ni9 với Inox 316 1. Giới thiệu Inox [...]

    Cách nhận biết dòng thép không gỉ ferit?

    Cách nhận biết dòng thép không gỉ ferit? Để nhận biết dòng thép không gỉ [...]

    Inox UNS 430Nb là gì?

    Inox UNS 430Nb là gì? Inox UNS 430Nb là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    Đồng CW404J là gì? Mua Đồng CW404J ở đâu?

    Đồng CW404J là gì? Mua Đồng CW404J ở đâu? 1. Giới thiệu Đồng CW404J (Leaded [...]

    Inox 310S24 là gì?

    Inox 310S24 là gì? 1. Giới thiệu Inox 310S24 là một loại thép không gỉ [...]

    Inox 30301 là gì? So sánh Inox 30301 với Inox 304

    Inox 30301 là gì? So sánh Inox 30301 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox 30302 là gì? So sánh Inox 30302 với Inox 304

    Inox 30302 là gì? So sánh Inox 30302 với Inox 304 1. Giới thiệu Inox [...]

    Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì?

    Inox X2CrNiMoN18-12-4 là gì? 1. Giới thiệu Inox X2CrNiMoN18-12-4 là một loại thép không gỉ [...]

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo